"nghiễm nhiên" meaning in Tiếng Việt

See nghiễm nhiên in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: ŋiəʔəm˧˥ ɲiən˧˧ [Hà-Nội], ŋiəm˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ [Huế], ŋiəm˨˩˦ ɲiəŋ˧˧ [Saigon], ŋiə̰m˩˧ ɲiən˧˥ [Vinh], ŋiəm˧˩ ɲiən˧˥ [Thanh-Chương], ŋiə̰m˨˨ ɲiən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có vẻ tự nhiên, thờ ơ sau khi hoặc trong khi xảy ra một việc gì quan trọng.
    Sense id: vi-nghiễm_nhiên-vi-adv-QGWMPgFQ
  2. Đàng hoàng nhưng không phải do mình làm nên.
    Sense id: vi-nghiễm_nhiên-vi-adv-onST-961
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              37
            ]
          ],
          "text": "Cháy nhà hàng xóm mà vẫn nghiễm nhiên trò chuyện cười đùa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có vẻ tự nhiên, thờ ơ sau khi hoặc trong khi xảy ra một việc gì quan trọng."
      ],
      "id": "vi-nghiễm_nhiên-vi-adv-QGWMPgFQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nghiễm nhiên nhận gia tài của người chú."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đàng hoàng nhưng không phải do mình làm nên."
      ],
      "id": "vi-nghiễm_nhiên-vi-adv-onST-961"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋiəʔəm˧˥ ɲiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˩˨ ɲiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˨˩˦ ɲiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə̰m˩˧ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˩ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə̰m˨˨ ɲiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghiễm nhiên"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              37
            ]
          ],
          "text": "Cháy nhà hàng xóm mà vẫn nghiễm nhiên trò chuyện cười đùa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có vẻ tự nhiên, thờ ơ sau khi hoặc trong khi xảy ra một việc gì quan trọng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nghiễm nhiên nhận gia tài của người chú."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đàng hoàng nhưng không phải do mình làm nên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋiəʔəm˧˥ ɲiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˩˨ ɲiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˨˩˦ ɲiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə̰m˩˧ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˩ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə̰m˨˨ ɲiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghiễm nhiên"
}

Download raw JSONL data for nghiễm nhiên meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.