"nghiêm trọng" meaning in Tiếng Việt

See nghiêm trọng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ŋiəm˧˧ ʨa̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨ [Huế], ŋiəm˧˧ tʂawŋ˨˩˨ [Saigon], ŋiəm˧˥ tʂawŋ˨˨ [Vinh], ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương], ŋiəm˧˥˧ tʂa̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 嚴重.
  1. Ở trong tình trạng xấu, gay go đến mức trầm trọng, có nguy cơ dẫn đến những hậu quả hết sức tai hại.
    Sense id: vi-nghiêm_trọng-vi-adj-n7HIEBnF Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 嚴重.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tình hình nghiêm trọng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              24
            ]
          ],
          "text": "Tệ lãng phí nghiêm trọng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              25
            ]
          ],
          "text": "Mất đoàn kết nghiêm trọng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trong tình trạng xấu, gay go đến mức trầm trọng, có nguy cơ dẫn đến những hậu quả hết sức tai hại."
      ],
      "id": "vi-nghiêm_trọng-vi-adj-n7HIEBnF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˧ ʨa̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˧ tʂawŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˥ tʂawŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˥˧ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghiêm trọng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 嚴重.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tình hình nghiêm trọng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              24
            ]
          ],
          "text": "Tệ lãng phí nghiêm trọng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              25
            ]
          ],
          "text": "Mất đoàn kết nghiêm trọng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trong tình trạng xấu, gay go đến mức trầm trọng, có nguy cơ dẫn đến những hậu quả hết sức tai hại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˧ ʨa̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˧ tʂawŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˥ tʂawŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiəm˧˥˧ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghiêm trọng"
}

Download raw JSONL data for nghiêm trọng meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.