"nghỉ" meaning in Tiếng Việt

See nghỉ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋḭ˧˩˧ [Hà-Nội], ŋi˧˩˨ [Huế], ŋi˨˩˦ [Saigon], ŋi˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ŋḭʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Nó, hắn.
    Sense id: vi-nghỉ-vi-noun-92YBiVa~
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ŋḭ˧˩˧ [Hà-Nội], ŋi˧˩˨ [Huế], ŋi˨˩˦ [Saigon], ŋi˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ŋḭʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Tạm ngừng công việc hoặc một hoạt động nào đó.
    Sense id: vi-nghỉ-vi-verb-ef90TPcH
  2. Thôi, không tiếp tục công việc nghề nghiệp, chức vụ đang làm.
    Sense id: vi-nghỉ-vi-verb-XbdDwQNy
  3. Ngủ.
    Sense id: vi-nghỉ-vi-verb-mCcyOYOm
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: nghỉ tay, nghỉ việc, nghỉ hưu, về hưu Related terms (Nghỉ theo quy định trong thời gian sinh đẻ, đối với người làm việc ăn lương.): nghỉ đẻ [idiomatic]
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Gia tư nghỉ cũng thường thường bậc trung. (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nó, hắn."
      ],
      "id": "vi-nghỉ-vi-noun-92YBiVa~",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghỉ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Nghỉ theo quy định trong thời gian sinh đẻ, đối với người làm việc ăn lương.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "nghỉ đẻ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Làm việc ngày đêm không nghỉ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              25
            ]
          ],
          "text": "Máy chạy lâu cần cho nghỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tạm ngừng công việc hoặc một hoạt động nào đó."
      ],
      "id": "vi-nghỉ-vi-verb-ef90TPcH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nghỉ chức trưởng phòng (khẩu ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thôi, không tiếp tục công việc nghề nghiệp, chức vụ đang làm."
      ],
      "id": "vi-nghỉ-vi-verb-XbdDwQNy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Khuya rồi mời cụ đi nghỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngủ."
      ],
      "id": "vi-nghỉ-vi-verb-mCcyOYOm",
      "raw_tags": [
        "Kc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nghỉ tay"
    },
    {
      "word": "nghỉ việc"
    },
    {
      "word": "nghỉ hưu"
    },
    {
      "word": "về hưu"
    }
  ],
  "word": "nghỉ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Gia tư nghỉ cũng thường thường bậc trung. (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nó, hắn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghỉ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Nghỉ theo quy định trong thời gian sinh đẻ, đối với người làm việc ăn lương.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "nghỉ đẻ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Làm việc ngày đêm không nghỉ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              25
            ]
          ],
          "text": "Máy chạy lâu cần cho nghỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tạm ngừng công việc hoặc một hoạt động nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nghỉ chức trưởng phòng (khẩu ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thôi, không tiếp tục công việc nghề nghiệp, chức vụ đang làm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Khuya rồi mời cụ đi nghỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngủ."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nghỉ tay"
    },
    {
      "word": "nghỉ việc"
    },
    {
      "word": "nghỉ hưu"
    },
    {
      "word": "về hưu"
    }
  ],
  "word": "nghỉ"
}

Download raw JSONL data for nghỉ meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nghỉ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nghỉ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.