"nghĩa vị" meaning in Tiếng Việt

See nghĩa vị in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋiʔiə˧˥ vḭʔ˨˩ [Hà-Nội], ŋiə˧˩˨ jḭ˨˨ [Huế], ŋiə˨˩˦ ji˨˩˨ [Saigon], ŋḭə˩˧ vi˨˨ [Vinh], ŋiə˧˩ vḭ˨˨ [Thanh-Chương], ŋḭə˨˨ vḭ˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. .
    Sense id: vi-nghĩa_vị-vi-noun-zbTuKupp
  2. Thành phần của từ ứng với một khái niệm (nội dung ngữ nghĩa), khác với hình vị (biểu thị những quan hệ ngữ pháp) và âm vị (tác động vào thính giác).
    Sense id: vi-nghĩa_vị-vi-noun-bpbOBHbz
  3. Thành phần đơn, phân tích ra từ nghĩa của một từ.
    Sense id: vi-nghĩa_vị-vi-noun-ck7MS4L6
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngôn ngữ học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "id": "vi-nghĩa_vị-vi-noun-zbTuKupp",
      "raw_tags": [
        "Ngữ"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thành phần của từ ứng với một khái niệm (nội dung ngữ nghĩa), khác với hình vị (biểu thị những quan hệ ngữ pháp) và âm vị (tác động vào thính giác)."
      ],
      "id": "vi-nghĩa_vị-vi-noun-bpbOBHbz"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              27
            ]
          ],
          "text": "\"ghế dài\" có những nghĩa vị: ghế có chân ở hai đầu- cho nhiều người ngồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành phần đơn, phân tích ra từ nghĩa của một từ."
      ],
      "id": "vi-nghĩa_vị-vi-noun-ck7MS4L6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋiʔiə˧˥ vḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə˧˩˨ jḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə˨˩˦ ji˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋḭə˩˧ vi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə˧˩ vḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋḭə˨˨ vḭ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghĩa vị"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Ngôn ngữ học"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ngữ"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thành phần của từ ứng với một khái niệm (nội dung ngữ nghĩa), khác với hình vị (biểu thị những quan hệ ngữ pháp) và âm vị (tác động vào thính giác)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              27
            ]
          ],
          "text": "\"ghế dài\" có những nghĩa vị: ghế có chân ở hai đầu- cho nhiều người ngồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành phần đơn, phân tích ra từ nghĩa của một từ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋiʔiə˧˥ vḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə˧˩˨ jḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə˨˩˦ ji˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋḭə˩˧ vi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋiə˧˩ vḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋḭə˨˨ vḭ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghĩa vị"
}

Download raw JSONL data for nghĩa vị meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.