"ngẫu nhiên" meaning in Tiếng Việt

See ngẫu nhiên in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: ŋəʔəw˧˥ ɲiən˧˧ [Hà-Nội], ŋəw˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ [Huế], ŋəw˨˩˦ ɲiəŋ˧˧ [Saigon], ŋə̰w˩˧ ɲiən˧˥ [Vinh], ŋəw˧˩ ɲiən˧˥ [Thanh-Chương], ŋə̰w˨˨ ɲiən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 偶然. Trong đó: 偶 (“ngẫu”: tình cờ); 然 (“nhiên”: vậy).
  1. Tình cờ mà có; không hẹn mà có; không dự đoán trước.
    Sense id: vi-ngẫu_nhiên-vi-adv-fYeDNKho Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Xảy ra không thể dự đoán được.
    Sense id: vi-ngẫu_nhiên-vi-adv-O9vpYCfE Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Xảy ra do nhân tố bên ngoài, do sự ngẫu hợp của nhiều hoàn cảnh bên ngoài, chứ không phải do nguyên nhân bên trong.
    Sense id: vi-ngẫu_nhiên-vi-adv-97YqtNuu Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 偶然. Trong đó: 偶 (“ngẫu”: tình cờ); 然 (“nhiên”: vậy).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "Việc đó xảy ra ngẫu nhiên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tình cờ mà có; không hẹn mà có; không dự đoán trước."
      ],
      "id": "vi-ngẫu_nhiên-vi-adv-fYeDNKho"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              56,
              66
            ]
          ],
          "text": "Yếu tố may rủi trong game được tạo ra bằng phép sinh số ngẫu nhiên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra không thể dự đoán được."
      ],
      "id": "vi-ngẫu_nhiên-vi-adv-O9vpYCfE"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              37,
              47
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra do nhân tố bên ngoài, do sự ngẫu hợp của nhiều hoàn cảnh bên ngoài, chứ không phải do nguyên nhân bên trong."
      ],
      "id": "vi-ngẫu_nhiên-vi-adv-97YqtNuu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋəʔəw˧˥ ɲiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋəw˧˩˨ ɲiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋəw˨˩˦ ɲiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋə̰w˩˧ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋəw˧˩ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋə̰w˨˨ ɲiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngẫu nhiên"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 偶然. Trong đó: 偶 (“ngẫu”: tình cờ); 然 (“nhiên”: vậy).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "Việc đó xảy ra ngẫu nhiên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tình cờ mà có; không hẹn mà có; không dự đoán trước."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              56,
              66
            ]
          ],
          "text": "Yếu tố may rủi trong game được tạo ra bằng phép sinh số ngẫu nhiên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra không thể dự đoán được."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              37,
              47
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra do nhân tố bên ngoài, do sự ngẫu hợp của nhiều hoàn cảnh bên ngoài, chứ không phải do nguyên nhân bên trong."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋəʔəw˧˥ ɲiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋəw˧˩˨ ɲiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋəw˨˩˦ ɲiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋə̰w˩˧ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋəw˧˩ ɲiən˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋə̰w˨˨ ɲiən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngẫu nhiên"
}

Download raw JSONL data for ngẫu nhiên meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.