"ngả" meaning in Tiếng Việt

See ngả in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋa̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], ŋaː˧˩˨ [Huế], ŋaː˨˩˦ [Saigon], ŋaː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ŋa̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Đường đi theo một hướng nào đó.
    Sense id: vi-ngả-vi-noun-IsyNqgx6
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ŋa̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], ŋaː˧˩˨ [Huế], ŋaː˨˩˦ [Saigon], ŋaː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ŋa̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. chuyển từ vị trí thẳng sang vị trí nghiêng, chếch hoặc nằm ngang.
    Sense id: vi-ngả-vi-verb-bGVoXhBi
  2. Chuyển từ thái độ, ý kiến trung gian sang hẳn một bên.
    Sense id: vi-ngả-vi-verb-IEJwt9g7
  3. Chuyển, thay đổi màu sắc, tính chất trạng thái.
    Sense id: vi-ngả-vi-verb-iVNTl0cq
  4. Lấy ra khỏi và đặt ngửa.
    Sense id: vi-ngả-vi-verb-3D6f~MkV
  5. Lấy bằng cách đẵn, chặt, giết.
    Sense id: vi-ngả-vi-verb-RnEnMdb1
  6. Cày cấy, gieo trồng.
    Sense id: vi-ngả-vi-verb-TPovKkfA
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Đường chia theo mấy ngả."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              26
            ]
          ],
          "text": "Chia tay mỗi người mỗi ngả."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường đi theo một hướng nào đó."
      ],
      "id": "vi-ngả-vi-noun-IsyNqgx6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngả"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả người xuống giường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả đầu vào ngực mẹ ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mặt Trời ngả về tây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "chuyển từ vị trí thẳng sang vị trí nghiêng, chếch hoặc nằm ngang."
      ],
      "id": "vi-ngả-vi-verb-bGVoXhBi"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Tầng lớp trung gian ngả về bên mình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ý kiến đã ngả về số đông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển từ thái độ, ý kiến trung gian sang hẳn một bên."
      ],
      "id": "vi-ngả-vi-verb-IEJwt9g7"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Tóc đã ngả màu ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trời ngả sang hè."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển, thay đổi màu sắc, tính chất trạng thái."
      ],
      "id": "vi-ngả-vi-verb-iVNTl0cq"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả màu bát."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả mũ chào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lấy ra khỏi và đặt ngửa."
      ],
      "id": "vi-ngả-vi-verb-3D6f~MkV"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả lợn ăn mừng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả cây lấy gỗ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lấy bằng cách đẵn, chặt, giết."
      ],
      "id": "vi-ngả-vi-verb-RnEnMdb1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả ruộng sau khi gặt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả mạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cày cấy, gieo trồng."
      ],
      "id": "vi-ngả-vi-verb-TPovKkfA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngả"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Đường chia theo mấy ngả."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              26
            ]
          ],
          "text": "Chia tay mỗi người mỗi ngả."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường đi theo một hướng nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngả"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả người xuống giường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả đầu vào ngực mẹ ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mặt Trời ngả về tây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "chuyển từ vị trí thẳng sang vị trí nghiêng, chếch hoặc nằm ngang."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Tầng lớp trung gian ngả về bên mình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ý kiến đã ngả về số đông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển từ thái độ, ý kiến trung gian sang hẳn một bên."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Tóc đã ngả màu ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trời ngả sang hè."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển, thay đổi màu sắc, tính chất trạng thái."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả màu bát."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả mũ chào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lấy ra khỏi và đặt ngửa."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả lợn ăn mừng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả cây lấy gỗ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lấy bằng cách đẵn, chặt, giết."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả ruộng sau khi gặt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngả mạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cày cấy, gieo trồng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngả"
}

Download raw JSONL data for ngả meaning in Tiếng Việt (2.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "ngả"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ngả",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.