See ngưỡng cửa in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 19 ] ], "text": "bước qua ngưỡng cửa" } ], "glosses": [ "Thanh dưới của khung cửa ra vào." ], "id": "vi-ngưỡng_cửa-vi-noun-h9AWypVv" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 19 ] ], "text": "bước vào ngưỡng cửa đại học" } ], "glosses": [ "Lúc mới đầu của cả một quá trình, lúc bước vào một giai đoạn." ], "id": "vi-ngưỡng_cửa-vi-noun-KkBGtML4" } ], "sounds": [ { "ipa": "ŋɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ə˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ŋɨəŋ˧˩˨ kɨə˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ŋɨəŋ˨˩˦ kɨə˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ŋɨə̰ŋ˩˧ kɨə˧˩", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ŋɨəŋ˧˩ kɨə˧˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ŋɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰ʔə˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "ngưỡng cửa" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 19 ] ], "text": "bước qua ngưỡng cửa" } ], "glosses": [ "Thanh dưới của khung cửa ra vào." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 19 ] ], "text": "bước vào ngưỡng cửa đại học" } ], "glosses": [ "Lúc mới đầu của cả một quá trình, lúc bước vào một giai đoạn." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ŋɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ə˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ŋɨəŋ˧˩˨ kɨə˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ŋɨəŋ˨˩˦ kɨə˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ŋɨə̰ŋ˩˧ kɨə˧˩", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ŋɨəŋ˧˩ kɨə˧˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ŋɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰ʔə˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "ngưỡng cửa" }
Download raw JSONL data for ngưỡng cửa meaning in Tiếng Việt (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.