"ngư trầm, nhạn lạc" meaning in Tiếng Việt

See ngư trầm, nhạn lạc in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: ŋɨ˧˧ ʨə̤m˨˩ ɲa̰ːʔn˨˩ la̰ːʔk˨˩ [Hà-Nội], ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲa̰ːŋ˨˨ la̰ːk˨˨ [Huế], ŋɨ˧˧ tʂəm˨˩ ɲaːŋ˨˩˨ laːk˨˩˨ [Saigon], ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲaːn˨˨ laːk˨˨ [Vinh], ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲa̰ːn˨˨ la̰ːk˨˨ [Thanh-Chương], ŋɨ˧˥˧ tʂəm˧˧ ɲa̰ːn˨˨ la̰ːk˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 魚沉雁落.
  1. Chim sa, cá lặn. Thấy một phụ nữ tuyệt đẹp, thì con ngỗng và con cá đều rất ngạc nhiên, con ngỗng rơi xuống, và con cá lặn đi trốn. Tags: literally
    Sense id: vi-ngư_trầm,_nhạn_lạc-vi-phrase-ZhC0NFZV
  2. Lời văn chương nói vẻ đẹp lộng lẫy của một phụ nữ. Tags: figuratively
    Sense id: vi-ngư_trầm,_nhạn_lạc-vi-phrase-oYgpbMii
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: trầm ngư lạc nhạn, chim sa, cá lặn, khuynh thành đảo quốc Translations: 沈魚落雁 (Tiếng Nhật), 沉魚落雁 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 魚沉雁落.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chim sa, cá lặn. Thấy một phụ nữ tuyệt đẹp, thì con ngỗng và con cá đều rất ngạc nhiên, con ngỗng rơi xuống, và con cá lặn đi trốn."
      ],
      "id": "vi-ngư_trầm,_nhạn_lạc-vi-phrase-ZhC0NFZV",
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Lời văn chương nói vẻ đẹp lộng lẫy của một phụ nữ."
      ],
      "id": "vi-ngư_trầm,_nhạn_lạc-vi-phrase-oYgpbMii",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˧ ʨə̤m˨˩ ɲa̰ːʔn˨˩ la̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲa̰ːŋ˨˨ la̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˧ tʂəm˨˩ ɲaːŋ˨˩˨ laːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲaːn˨˨ laːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲa̰ːn˨˨ la̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˥˧ tʂəm˧˧ ɲa̰ːn˨˨ la̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "trầm ngư lạc nhạn"
    },
    {
      "word": "chim sa, cá lặn"
    },
    {
      "word": "khuynh thành đảo quốc"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "沈魚落雁"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "沉魚落雁"
    }
  ],
  "word": "ngư trầm, nhạn lạc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ Hán-Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 魚沉雁落.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chim sa, cá lặn. Thấy một phụ nữ tuyệt đẹp, thì con ngỗng và con cá đều rất ngạc nhiên, con ngỗng rơi xuống, và con cá lặn đi trốn."
      ],
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Lời văn chương nói vẻ đẹp lộng lẫy của một phụ nữ."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˧ ʨə̤m˨˩ ɲa̰ːʔn˨˩ la̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲa̰ːŋ˨˨ la̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˧ tʂəm˨˩ ɲaːŋ˨˩˨ laːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲaːn˨˨ laːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˥ tʂəm˧˧ ɲa̰ːn˨˨ la̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋɨ˧˥˧ tʂəm˧˧ ɲa̰ːn˨˨ la̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "trầm ngư lạc nhạn"
    },
    {
      "word": "chim sa, cá lặn"
    },
    {
      "word": "khuynh thành đảo quốc"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "沈魚落雁"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "沉魚落雁"
    }
  ],
  "word": "ngư trầm, nhạn lạc"
}

Download raw JSONL data for ngư trầm, nhạn lạc meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.