See ngân hàng in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thái", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 銀行.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 15, 24 ] ], "text": "Hiện nay nhiều ngân hàng quốc tế cũng đã đặt chi nhánh ở Việt Nam." } ], "glosses": [ "Cơ quan phụ trách việc trao đổi tiền tệ, cho nhân dân vay tiền, gửi tiền tiết kiệm, phát hành giấy bạc, làm môi giới trong công, thương nghiệp, nhằm đẩy mạnh việc phát triển kinh tế." ], "id": "vi-ngân_hàng-vi-noun-2~luTSqC" } ], "sounds": [ { "ipa": "ŋən˧˧ ha̤ːŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ŋəŋ˧˥ haːŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ŋəŋ˧˧ haːŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ŋən˧˥ haːŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ŋən˧˥˧ haːŋ˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "nhà băng" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "bank" }, { "lang": "Tiếng Gruzia", "lang_code": "ka", "roman": "banḳi", "word": "ბანკი" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "feminine" ], "word": "banque" }, { "lang": "Tiếng Bắc Sami", "lang_code": "se", "word": "báŋku" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "roman": "tá-naa-kaan", "word": "ธนาคาร" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "银行" } ], "word": "ngân hàng" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia", "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "Mục từ có bản dịch tiếng Thái", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 銀行.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 15, 24 ] ], "text": "Hiện nay nhiều ngân hàng quốc tế cũng đã đặt chi nhánh ở Việt Nam." } ], "glosses": [ "Cơ quan phụ trách việc trao đổi tiền tệ, cho nhân dân vay tiền, gửi tiền tiết kiệm, phát hành giấy bạc, làm môi giới trong công, thương nghiệp, nhằm đẩy mạnh việc phát triển kinh tế." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ŋən˧˧ ha̤ːŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ŋəŋ˧˥ haːŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ŋəŋ˧˧ haːŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ŋən˧˥ haːŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ŋən˧˥˧ haːŋ˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "nhà băng" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "bank" }, { "lang": "Tiếng Gruzia", "lang_code": "ka", "roman": "banḳi", "word": "ბანკი" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "feminine" ], "word": "banque" }, { "lang": "Tiếng Bắc Sami", "lang_code": "se", "word": "báŋku" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "roman": "tá-naa-kaan", "word": "ธนาคาร" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "银行" } ], "word": "ngân hàng" }
Download raw JSONL data for ngân hàng meaning in Tiếng Việt (2.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.