"ngày" meaning in Tiếng Việt

See ngày in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋa̤j˨˩ [Hà-Nội], ŋaj˧˧ [Huế], ŋaj˨˩ [Saigon], ŋaj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Thời kỳ bằng 24 giờ.
    Sense id: vi-ngày-vi-noun-nag9DHmc
  2. Khoảng thời gian từ nửa đêm trước đến nửa đêm sau.
    Sense id: vi-ngày-vi-noun-cn0z-0Sl
  3. Khoảng thời gian mà có ánh sáng mặt trời, giữa lúc bình minh (6 giờ sáng) và lúc hoàng hôn (6 giờ chiều).
    Sense id: vi-ngày-vi-noun-8GkHQy6f
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bữa Translations: day (Tiếng Anh), dag [masculine] (Tiếng Hà Lan), etmaal [neuter] (Tiếng Hà Lan), ថ្ងៃ (Tiếng Khmer), день [masculine] (Tiếng Nga), 日 (Tiếng Nhật), journée [feminine] (Tiếng Pháp), jour [masculine] (Tiếng Pháp), วัน (Tiếng Thái), (Tiếng Triều Tiên), 天 (Tiếng Trung Quốc), 号 (Tiếng Trung Quốc), kun (Tiếng Uzbek)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Đi làm hàng ngày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời kỳ bằng 24 giờ."
      ],
      "id": "vi-ngày-vi-noun-nag9DHmc",
      "raw_tags": [
        "Đơn vị thời gian"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Một ngày dài 24 giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng thời gian từ nửa đêm trước đến nửa đêm sau."
      ],
      "id": "vi-ngày-vi-noun-cn0z-0Sl"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ban ngày."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Ngày đêm chiến đấu anh dũng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nằm mơ giữa ban ngày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng thời gian mà có ánh sáng mặt trời, giữa lúc bình minh (6 giờ sáng) và lúc hoàng hôn (6 giờ chiều)."
      ],
      "id": "vi-ngày-vi-noun-8GkHQy6f",
      "raw_tags": [
        "Khoảng thời gian"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bữa"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "dag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "etmaal"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "วัน"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "日"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "일"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ថ្ងៃ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "день"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "journée"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "jour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "天"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "号"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Uzbek",
      "lang_code": "uz",
      "word": "kun"
    }
  ],
  "word": "ngày"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Đi làm hàng ngày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời kỳ bằng 24 giờ."
      ],
      "raw_tags": [
        "Đơn vị thời gian"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Một ngày dài 24 giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng thời gian từ nửa đêm trước đến nửa đêm sau."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ban ngày."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Ngày đêm chiến đấu anh dũng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nằm mơ giữa ban ngày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng thời gian mà có ánh sáng mặt trời, giữa lúc bình minh (6 giờ sáng) và lúc hoàng hôn (6 giờ chiều)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Khoảng thời gian"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bữa"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "dag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "etmaal"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "วัน"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "日"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "일"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ថ្ងៃ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "день"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "journée"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "jour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "天"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "号"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Uzbek",
      "lang_code": "uz",
      "word": "kun"
    }
  ],
  "word": "ngày"
}

Download raw JSONL data for ngày meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "ngày"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ngày",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.