"nền nếp" meaning in Tiếng Việt

See nền nếp in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ne̤n˨˩ nep˧˥ [Hà-Nội], nen˧˧ nḛp˩˧ [Huế], nəːŋ˨˩ nep˧˥ [Saigon], nen˧˧ nep˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], nen˧˧ nḛp˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có thói quen tốt, đáng để học tập.
    Sense id: vi-nền_nếp-vi-adj-zWlNc2td Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ne̤n˨˩ nep˧˥ [Hà-Nội], nen˧˧ nḛp˩˧ [Huế], nəːŋ˨˩ nep˧˥ [Saigon], nen˧˧ nep˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], nen˧˧ nḛp˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Toàn bộ những quy định và thói quen để duy trì sự ổn định, trật tự, có tổ chức trong công việc hoặc sinh hoạt.
    Sense id: vi-nền_nếp-vi-noun-zxVSg3gs Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Thói quen giữ gìn những cách làm việc hợp lí và sự sinh hoạt có kỉ luật, có trật tự, có tổ chức.
    Sense id: vi-nền_nếp-vi-noun-uGJ~yH4i
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: nề nếp
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "giữ gìn nền nếp gia phong"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              27
            ]
          ],
          "text": "công việc đã đi vào nền nếp"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Toàn bộ những quy định và thói quen để duy trì sự ổn định, trật tự, có tổ chức trong công việc hoặc sinh hoạt."
      ],
      "id": "vi-nền_nếp-vi-noun-zxVSg3gs"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              39
            ]
          ],
          "text": "Gian nhà thanh bạch nhưng rõ vẻ nền nếp lâu đời (Nguyễn Đình Thi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thói quen giữ gìn những cách làm việc hợp lí và sự sinh hoạt có kỉ luật, có trật tự, có tổ chức."
      ],
      "id": "vi-nền_nếp-vi-noun-uGJ~yH4i"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ne̤n˨˩ nep˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nḛp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nəːŋ˨˩ nep˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nep˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nḛp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nề nếp"
    }
  ],
  "word": "nền nếp"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "con nhà nền nếp"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Một gia đình nền nếp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có thói quen tốt, đáng để học tập."
      ],
      "id": "vi-nền_nếp-vi-adj-zWlNc2td"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ne̤n˨˩ nep˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nḛp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nəːŋ˨˩ nep˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nep˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nḛp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nền nếp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ láy tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "giữ gìn nền nếp gia phong"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              27
            ]
          ],
          "text": "công việc đã đi vào nền nếp"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Toàn bộ những quy định và thói quen để duy trì sự ổn định, trật tự, có tổ chức trong công việc hoặc sinh hoạt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              39
            ]
          ],
          "text": "Gian nhà thanh bạch nhưng rõ vẻ nền nếp lâu đời (Nguyễn Đình Thi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thói quen giữ gìn những cách làm việc hợp lí và sự sinh hoạt có kỉ luật, có trật tự, có tổ chức."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ne̤n˨˩ nep˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nḛp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nəːŋ˨˩ nep˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nep˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nḛp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nề nếp"
    }
  ],
  "word": "nền nếp"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "con nhà nền nếp"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Một gia đình nền nếp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có thói quen tốt, đáng để học tập."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ne̤n˨˩ nep˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nḛp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nəːŋ˨˩ nep˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nep˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nen˧˧ nḛp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nền nếp"
}

Download raw JSONL data for nền nếp meaning in Tiếng Việt (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.