"nẹp" meaning in Tiếng Việt

See nẹp in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: nɛ̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], nɛ̰p˨˨ [Huế], nɛp˨˩˨ [Saigon], nɛp˨˨ [Vinh], nɛ̰p˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Vật có hình thanh dài, mỏng được đính thêm vào, thường ở mép, để giữ cho chắc.
    Sense id: vi-nẹp-vi-noun-o3~QBUZA Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Miếng vải dài, khâu giữ mép quần áo cho chắc hay để trang trí cho đẹp.
    Sense id: vi-nẹp-vi-noun-~x~wJs9V Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: nɛ̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], nɛ̰p˨˨ [Huế], nɛp˨˩˨ [Saigon], nɛp˨˨ [Vinh], nɛ̰p˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho được giữ chắc bằng cái nẹp.
    Sense id: vi-nẹp-vi-verb-hP85nhH8 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nẹp phên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Hòm gỗ có nẹp sắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dùng nẹp cố định chỗ xương gãy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật có hình thanh dài, mỏng được đính thêm vào, thường ở mép, để giữ cho chắc."
      ],
      "id": "vi-nẹp-vi-noun-o3~QBUZA"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Áo nẹp ngoài."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Quần soóc đính nẹp đỏ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Miếng vải dài, khâu giữ mép quần áo cho chắc hay để trang trí cho đẹp."
      ],
      "id": "vi-nẹp-vi-noun-~x~wJs9V"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "nɛ̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛ̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛ̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nẹp"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nẹp lại cái rá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho được giữ chắc bằng cái nẹp."
      ],
      "id": "vi-nẹp-vi-verb-hP85nhH8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "nɛ̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛ̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛ̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nẹp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nẹp phên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Hòm gỗ có nẹp sắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dùng nẹp cố định chỗ xương gãy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật có hình thanh dài, mỏng được đính thêm vào, thường ở mép, để giữ cho chắc."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Áo nẹp ngoài."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Quần soóc đính nẹp đỏ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Miếng vải dài, khâu giữ mép quần áo cho chắc hay để trang trí cho đẹp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "nɛ̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛ̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛ̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nẹp"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nẹp lại cái rá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho được giữ chắc bằng cái nẹp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "nɛ̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛ̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nɛ̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nẹp"
}

Download raw JSONL data for nẹp meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nẹp"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nẹp",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.