"nặng" meaning in Tiếng Việt

See nặng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: na̰ʔŋ˨˩ [Hà-Nội], na̰ŋ˨˨ [Huế], naŋ˨˩˨ [Saigon], naŋ˨˨ [Vinh], na̰ŋ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có trọng lượng hoặc khối lượng cao.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-37wsFK2p
  2. Có trọng lượng bao nhiêu đó.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-jpOp~2Im
  3. Ở mức độ cao, có tác dụng làm cho phải chịu đựng nhiều.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-wsMgGCqD
  4. Có tình cảm gắn bó, không dễ dứt bỏ được.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-oXPE0jCX
  5. Âm thanh hoặc mùi vị có tác động không êm dịu đến giác quan, gây cảm giác khó chịu.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-pjVSjC75
  6. Thiên về một phía nào đó, trong khi ít chú ý đến những phía khác.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-8zaYEs5l
  7. Ở một bộ phận của cơ thể có cảm giác khó chịu, không thoải mái, tựa như có cái gì đó đè lên.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-ktEWlKRV
  8. Đất có nhiều sét, ít tơi xốp, cày cuốc nặng nhọc, vất vả.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-865pTgRy
  9. Chất có khối lượng riêng lớn.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-8YKYIXc2
  10. Chương trình học tập có quá nhiều kiến thức mang tính hàn lâm, ít thực tế.
    Sense id: vi-nặng-vi-adj-bFcLnC9o
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: dấu nặng Translations: heavy (Tiếng Anh), zwaar (Tiếng Hà Lan), lourd (Tiếng Pháp), schwer (Tiếng Đức)

Noun

IPA: na̰ʔŋ˨˩ [Hà-Nội], na̰ŋ˨˨ [Huế], naŋ˨˩˨ [Saigon], naŋ˨˨ [Vinh], na̰ŋ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Xem dấu nặng
    Sense id: vi-nặng-vi-noun-8wZzOWHY
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Xem dấu nặng"
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-noun-8wZzOWHY"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "na̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "naŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "naŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nặng"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "nhẹ"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "dấu nặng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bao tải rất nặng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có trọng lượng hoặc khối lượng cao."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-37wsFK2p"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Em bé nặng 12 kg."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có trọng lượng bao nhiêu đó."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-jpOp~2Im"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Máy hư hỏng rất nặng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở mức độ cao, có tác dụng làm cho phải chịu đựng nhiều."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-wsMgGCqD"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nặng lòng với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tình cảm gắn bó, không dễ dứt bỏ được."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-oXPE0jCX"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bãi rác nặng mùi, kinh quá!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Âm thanh hoặc mùi vị có tác động không êm dịu đến giác quan, gây cảm giác khó chịu."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-pjVSjC75"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Sống nặng về tình cảm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thiên về một phía nào đó, trong khi ít chú ý đến những phía khác."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-8zaYEs5l"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nỗi lo đè nặng tâm trí."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở một bộ phận của cơ thể có cảm giác khó chịu, không thoải mái, tựa như có cái gì đó đè lên."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-ktEWlKRV"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đất nặng, khó thoát nước, cây hay bị úng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đất có nhiều sét, ít tơi xốp, cày cuốc nặng nhọc, vất vả."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-865pTgRy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "Thuỷ ngân là kim loại nặng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất có khối lượng riêng lớn."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-8YKYIXc2"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              39,
              43
            ]
          ],
          "text": "Chương trình giáo dục Việt Nam còn khá nặng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chương trình học tập có quá nhiều kiến thức mang tính hàn lâm, ít thực tế."
      ],
      "id": "vi-nặng-vi-adj-bFcLnC9o"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "na̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "naŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "naŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "heavy"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "schwer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zwaar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "lourd"
    }
  ],
  "word": "nặng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Xem dấu nặng"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "na̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "naŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "naŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nặng"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "nhẹ"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "dấu nặng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bao tải rất nặng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có trọng lượng hoặc khối lượng cao."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Em bé nặng 12 kg."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có trọng lượng bao nhiêu đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Máy hư hỏng rất nặng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở mức độ cao, có tác dụng làm cho phải chịu đựng nhiều."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nặng lòng với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tình cảm gắn bó, không dễ dứt bỏ được."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bãi rác nặng mùi, kinh quá!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Âm thanh hoặc mùi vị có tác động không êm dịu đến giác quan, gây cảm giác khó chịu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Sống nặng về tình cảm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thiên về một phía nào đó, trong khi ít chú ý đến những phía khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nỗi lo đè nặng tâm trí."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở một bộ phận của cơ thể có cảm giác khó chịu, không thoải mái, tựa như có cái gì đó đè lên."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đất nặng, khó thoát nước, cây hay bị úng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đất có nhiều sét, ít tơi xốp, cày cuốc nặng nhọc, vất vả."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "Thuỷ ngân là kim loại nặng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất có khối lượng riêng lớn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              39,
              43
            ]
          ],
          "text": "Chương trình giáo dục Việt Nam còn khá nặng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chương trình học tập có quá nhiều kiến thức mang tính hàn lâm, ít thực tế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "na̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "naŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "naŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "heavy"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "schwer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zwaar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "lourd"
    }
  ],
  "word": "nặng"
}

Download raw JSONL data for nặng meaning in Tiếng Việt (3.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nặng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nặng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.