"nắm" meaning in Tiếng Việt

See nắm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: nam˧˥ [Hà-Nội], na̰m˩˧ [Huế], nam˧˥ [Saigon], nam˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], na̰m˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bàn tay lại thành một khối.
    Sense id: vi-nắm-vi-noun-zkktErvC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Lượng nhỏ bé, không đáng kể.
    Sense id: vi-nắm-vi-noun-fhgHSwDT Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: nam˧˥ [Hà-Nội], na̰m˩˧ [Huế], nam˧˥ [Saigon], nam˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], na̰m˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Co các ngón tay vào lòng bàn tay và giữ chặt lại cho thành một khối.
    Sense id: vi-nắm-vi-verb-ER~2lTjm Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nén thành khối nhỏ, thường bằng cách cho vào trong lòng bàn tay rồi bóp chặt lại.
    Sense id: vi-nắm-vi-verb-Zcm50M9m Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Giữ chặt trong bàn tay.
    Sense id: vi-nắm-vi-verb-3iF1YAes Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Làm cho mình có được để sử dụng, vận dụng.
    Sense id: vi-nắm-vi-verb-CPWKFsEu Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cho một nắm đấm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "To bằng nắm tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              36,
              39
            ]
          ],
          "text": "Khối nhỏ nén chặt lại bằng động tác nắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ăn hết một nắm cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Bỏ thêm mấy nắm than quả bàng vào lò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Lượng vật rời có thể nắm được trong lòng bàn tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bốc một nắm gạo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Vơ đũa cả nắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bàn tay lại thành một khối."
      ],
      "id": "vi-nắm-vi-noun-zkktErvC"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ],
            [
              25,
              28
            ]
          ],
          "text": "Người chỉ còn nắm xương, nắm da (rất gầy)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng nhỏ bé, không đáng kể."
      ],
      "id": "vi-nắm-vi-noun-fhgHSwDT"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "nam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nắm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm tay lại mà đấm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Co các ngón tay vào lòng bàn tay và giữ chặt lại cho thành một khối."
      ],
      "id": "vi-nắm-vi-verb-ER~2lTjm"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm than bỏ lò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mang cơm nắm đi ăn đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nén thành khối nhỏ, thường bằng cách cho vào trong lòng bàn tay rồi bóp chặt lại."
      ],
      "id": "vi-nắm-vi-verb-Zcm50M9m"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm lấy sợi dây."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm tay nhau cùng ca múa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giữ chặt trong bàn tay."
      ],
      "id": "vi-nắm-vi-verb-3iF1YAes"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm vững kiến thức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm lấy thời cơ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm chính quyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho mình có được để sử dụng, vận dụng."
      ],
      "id": "vi-nắm-vi-verb-CPWKFsEu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "nam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nắm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cho một nắm đấm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "To bằng nắm tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              36,
              39
            ]
          ],
          "text": "Khối nhỏ nén chặt lại bằng động tác nắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ăn hết một nắm cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Bỏ thêm mấy nắm than quả bàng vào lò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Lượng vật rời có thể nắm được trong lòng bàn tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bốc một nắm gạo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Vơ đũa cả nắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bàn tay lại thành một khối."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ],
            [
              25,
              28
            ]
          ],
          "text": "Người chỉ còn nắm xương, nắm da (rất gầy)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng nhỏ bé, không đáng kể."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "nam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nắm"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm tay lại mà đấm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Co các ngón tay vào lòng bàn tay và giữ chặt lại cho thành một khối."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm than bỏ lò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mang cơm nắm đi ăn đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nén thành khối nhỏ, thường bằng cách cho vào trong lòng bàn tay rồi bóp chặt lại."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm lấy sợi dây."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm tay nhau cùng ca múa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giữ chặt trong bàn tay."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm vững kiến thức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm lấy thời cơ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Nắm chính quyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho mình có được để sử dụng, vận dụng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "nam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "nam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "na̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nắm"
}

Download raw JSONL data for nắm meaning in Tiếng Việt (3.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nắm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nắm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.