"nắc" meaning in Tiếng Việt

See nắc in All languages combined, or Wiktionary

Verb

Etymology: Có khả năng là một từ tượng thanh. Có ý kiến cho rằng đây là một dạng đọc khác của từ nấc trong nấc cụt, thể hiện một chuyển động mạnh của cơ hoành làm cho phần ngực bị co vào.
  1. (thông tục, ngoại động từ, nội động từ, từ lóng, hài hước) Quan hệ tình dục với hình thức thâm nhập.
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Có khả năng là một từ tượng thanh. Có ý kiến cho rằng đây là một dạng đọc khác của từ nấc trong nấc cụt, thể hiện một chuyển động mạnh của cơ hoành làm cho phần ngực bị co vào.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Ngoại động từ tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Nội động từ tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ hài hước tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ lóng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục, ngoại động từ, nội động từ, từ lóng, hài hước) Quan hệ tình dục với hình thức thâm nhập."
      ],
      "id": "vi-nắc-vi-verb-cIWfLusY"
    }
  ],
  "word": "nắc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Có khả năng là một từ tượng thanh. Có ý kiến cho rằng đây là một dạng đọc khác của từ nấc trong nấc cụt, thể hiện một chuyển động mạnh của cơ hoành làm cho phần ngực bị co vào.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Ngoại động từ tiếng Việt",
        "Nội động từ tiếng Việt",
        "Từ hài hước tiếng Việt",
        "Từ lóng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục, ngoại động từ, nội động từ, từ lóng, hài hước) Quan hệ tình dục với hình thức thâm nhập."
      ]
    }
  ],
  "word": "nắc"
}

Download raw JSONL data for nắc meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.