See nương in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
10
]
],
"text": "Phát nương."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
9
]
],
"text": "Lúa nương."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
17
]
],
"text": "Đi làm trên nương."
}
],
"glosses": [
"Đất trồng trọt trên đồi núi."
],
"id": "vi-nương-vi-noun-sB-Wijt5"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương dâu."
}
],
"glosses": [
"Bãi cao ven sông."
],
"id": "vi-nương-vi-noun-BLpz49a0"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "nɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nương"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương mình vào ghế."
}
],
"glosses": [
"Dựa vào để cho được vững."
],
"id": "vi-nương-vi-verb-1isCAZuV"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương bóng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương nhau để mà sống."
}
],
"glosses": [
"Dựa vào để có được sự che chở, giúp đỡ."
],
"id": "vi-nương-vi-verb-jekI-lb-"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương nhẹ tay, kẻo nó gãy."
}
],
"glosses": [
"Giữ gìn động tác cho nhẹ nhàng khi cầm nắm, sử dụng, không làm mạnh tay để tránh làm vỡ, gãy, hỏng."
],
"id": "vi-nương-vi-verb-GWrcB4r2"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "nɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nương"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
10
]
],
"text": "Phát nương."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
9
]
],
"text": "Lúa nương."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
17
]
],
"text": "Đi làm trên nương."
}
],
"glosses": [
"Đất trồng trọt trên đồi núi."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương dâu."
}
],
"glosses": [
"Bãi cao ven sông."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "nɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nương"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương mình vào ghế."
}
],
"glosses": [
"Dựa vào để cho được vững."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương bóng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương nhau để mà sống."
}
],
"glosses": [
"Dựa vào để có được sự che chở, giúp đỡ."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Nương nhẹ tay, kẻo nó gãy."
}
],
"glosses": [
"Giữ gìn động tác cho nhẹ nhàng khi cầm nắm, sử dụng, không làm mạnh tay để tránh làm vỡ, gãy, hỏng."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "nɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "nɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nương"
}
Download raw JSONL data for nương meaning in Tiếng Việt (2.3kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"nương"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "nương",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"nương"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "nương",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.