See nòng in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Nòng nến."
}
],
"glosses": [
"Cái ổ giữa một vật gì."
],
"id": "vi-nòng-vi-noun-LM~VxX8g"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Cái nòng giày."
}
],
"glosses": [
"Cái cốt nong vào trong một vật để làm cho rộng ra."
],
"id": "vi-nòng-vi-noun-sSl7LmU3"
},
{
"glosses": [
"Tờ giấy có kẻ ô lồng vào dưới tờ giấy trắng để viết cho được thẳng dòng."
],
"id": "vi-nòng-vi-noun-DWw~3egB"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "na̤wŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nòng"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Nòng bấc vào đèn."
}
],
"glosses": [
"Luồn cái nòng hay cái phóng vào trong."
],
"id": "vi-nòng-vi-verb-9l7w5OpB"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "na̤wŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nòng"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Nòng nến."
}
],
"glosses": [
"Cái ổ giữa một vật gì."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Cái nòng giày."
}
],
"glosses": [
"Cái cốt nong vào trong một vật để làm cho rộng ra."
]
},
{
"glosses": [
"Tờ giấy có kẻ ô lồng vào dưới tờ giấy trắng để viết cho được thẳng dòng."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "na̤wŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nòng"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Nòng bấc vào đèn."
}
],
"glosses": [
"Luồn cái nòng hay cái phóng vào trong."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "na̤wŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "nawŋ˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "nòng"
}
Download raw JSONL data for nòng meaning in Tiếng Việt (1.8kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"nòng"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "nòng",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.