See mua in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ có loại từ cây tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Cây bụi mọc hoang, thân và lá có nhiều lông, hoa to, màu hồng tím, quả rắn, khi khô nứt ở đỉnh."
],
"id": "vi-mua-vi-noun-mqNWd0Oa"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "mwaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "muə˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "mua"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Mua hàng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
10
]
],
"text": "Đi chợ mua thức ăn."
}
],
"glosses": [
"Đổi tiền lấy vật (thường là hàng hoá)."
],
"id": "vi-mua-vi-verb-RIKwfo-v"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Mua lòng khách."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
13
]
],
"text": "Bán tiếng mua danh."
}
],
"glosses": [
"Dùng tiền bạc, lợi lộc để đổi cái có lợi cho mình một cách không chính đáng."
],
"id": "vi-mua-vi-verb-ivk9zLpa",
"tags": [
"rare"
]
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
16,
19
]
],
"text": "Đã mất công lại mua thêm cái bực vào người."
}
],
"glosses": [
"Bỏ nhiều công sức để rồi thu về cái không hay ngoài ý muốn."
],
"id": "vi-mua-vi-verb-jXNW5pxP"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "mwaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "muə˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "mua"
}
{
"categories": [
"Danh từ có loại từ cây tiếng Việt",
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Cây bụi mọc hoang, thân và lá có nhiều lông, hoa to, màu hồng tím, quả rắn, khi khô nứt ở đỉnh."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "mwaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "muə˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "mua"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Mua hàng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
10
]
],
"text": "Đi chợ mua thức ăn."
}
],
"glosses": [
"Đổi tiền lấy vật (thường là hàng hoá)."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Mua lòng khách."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
13
]
],
"text": "Bán tiếng mua danh."
}
],
"glosses": [
"Dùng tiền bạc, lợi lộc để đổi cái có lợi cho mình một cách không chính đáng."
],
"tags": [
"rare"
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
16,
19
]
],
"text": "Đã mất công lại mua thêm cái bực vào người."
}
],
"glosses": [
"Bỏ nhiều công sức để rồi thu về cái không hay ngoài ý muốn."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "mwaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "muə˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "muə˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "mua"
}
Download raw JSONL data for mua meaning in Tiếng Việt (2.6kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"mua"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "mua",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.