"me" meaning in Tiếng Việt

See me in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: mɛ˧˧ [Hà-Nội], mɛ˧˥ [Huế], mɛ˧˧ [Saigon], mɛ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], mɛ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt, * fra:mère
  1. Mẹ theo phương ngữ Hà Nội thời Pháp thuộc. Tags: obsolete, regional
    Sense id: vi-me-vi-noun-TM2lSezf
  2. Người đàn bà Việt Nam vì tiền mà lấy người phương Tây trước đây.
    Sense id: vi-me-vi-noun-sbJB-IJz
  3. Đọc lái từ madame và mademoiselle, chỉ người đàn bà chuộng lối sống Tây phương.
    Sense id: vi-me-vi-noun-dnxMfBEH
  4. Cây có khắp cả nước và trồng lấy bóng mát, cao 15-30m, cuống mang 10-20 đôi lá nhỏ, hoa mọc thành chùm đơn, quả gần hình trụ, gân thẳng, hơi dẹt, vỏ màu gỉ sắt, thịt có vị chua, ăn được.
    Sense id: vi-me-vi-noun-nd835nUL
  5. Quả me.
    Sense id: vi-me-vi-noun-e6pv61s7
  6. Bê, con bò nhỏ.
    Sense id: vi-me-vi-noun-yJ5tUttz
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: tamarind (Tiếng Anh), tamaryndowiec indyjski (Tiếng Ba Lan), tamarindus (Tiếng Bồ Đào Nha), tamarinde (Tiếng Catalan), tamarinde (Tiếng Hà Lan), salamagi (Tiếng Ilokano), タマリンド (Tiếng Nhật), tamarinier (Tiếng Pháp), tamarindi (Tiếng Phần Lan), มะขาม (Tiếng Thái), 酸豆 (Tiếng Trung Quốc), tamarindo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), tamarindus indica (Tiếng Ý), tamarindenbaum (Tiếng Đức), تمر هندي (Tiếng Ả Rập)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* fra:mère",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mẹ theo phương ngữ Hà Nội thời Pháp thuộc."
      ],
      "id": "vi-me-vi-noun-TM2lSezf",
      "tags": [
        "obsolete",
        "regional"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Me Tây."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Me Mĩ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đàn bà Việt Nam vì tiền mà lấy người phương Tây trước đây."
      ],
      "id": "vi-me-vi-noun-sbJB-IJz"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đọc lái từ madame và mademoiselle, chỉ người đàn bà chuộng lối sống Tây phương."
      ],
      "id": "vi-me-vi-noun-dnxMfBEH"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây có khắp cả nước và trồng lấy bóng mát, cao 15-30m, cuống mang 10-20 đôi lá nhỏ, hoa mọc thành chùm đơn, quả gần hình trụ, gân thẳng, hơi dẹt, vỏ màu gỉ sắt, thịt có vị chua, ăn được."
      ],
      "id": "vi-me-vi-noun-nd835nUL"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Me nấu canh chua."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Mứt me."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quả me."
      ],
      "id": "vi-me-vi-noun-e6pv61s7"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              33
            ]
          ],
          "text": "Nhà nuôi một con bò và hai con me."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thịt me."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bê, con bò nhỏ."
      ],
      "id": "vi-me-vi-noun-yJ5tUttz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɛ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Ả Rập",
      "lang_code": "ar",
      "word": "تمر هندي"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "tamarind"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "word": "tamaryndowiec indyjski"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "word": "tamarindus"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "word": "tamarinde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "tamarindenbaum"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "tamarinde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ilokano",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "salamagi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "タマリンド"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "word": "tamarindi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "tamarinier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tamarindo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "มะขาม"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "酸豆"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "word": "tamarindus indica"
    }
  ],
  "word": "me"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* fra:mère",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mẹ theo phương ngữ Hà Nội thời Pháp thuộc."
      ],
      "tags": [
        "obsolete",
        "regional"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Me Tây."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Me Mĩ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đàn bà Việt Nam vì tiền mà lấy người phương Tây trước đây."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đọc lái từ madame và mademoiselle, chỉ người đàn bà chuộng lối sống Tây phương."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây có khắp cả nước và trồng lấy bóng mát, cao 15-30m, cuống mang 10-20 đôi lá nhỏ, hoa mọc thành chùm đơn, quả gần hình trụ, gân thẳng, hơi dẹt, vỏ màu gỉ sắt, thịt có vị chua, ăn được."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Me nấu canh chua."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Mứt me."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quả me."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              33
            ]
          ],
          "text": "Nhà nuôi một con bò và hai con me."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thịt me."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bê, con bò nhỏ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɛ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Ả Rập",
      "lang_code": "ar",
      "word": "تمر هندي"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "tamarind"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "word": "tamaryndowiec indyjski"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "word": "tamarindus"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "word": "tamarinde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "tamarindenbaum"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "tamarinde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ilokano",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "salamagi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "タマリンド"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "word": "tamarindi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "tamarinier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tamarindo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "มะขาม"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "酸豆"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "word": "tamarindus indica"
    }
  ],
  "word": "me"
}

Download raw JSONL data for me meaning in Tiếng Việt (2.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "me"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "me",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.