"mực" meaning in Tiếng Việt

See mực in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: mɨ̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], mɨ̰k˨˨ [Huế], mɨk˨˩˨ [Saigon], mɨk˨˨ [Vinh], mɨ̰k˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có màu đen.
    Sense id: vi-mực-vi-adj-m~KUmnEK
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: mɨ̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], mɨ̰k˨˨ [Huế], mɨk˨˩˨ [Saigon], mɨk˨˨ [Vinh], mɨ̰k˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Loài động vật sống ở biển, thân mềm, có mai, đầu có mười tua, bụng chứa một túi đựng một chất nước màu đen.
    Sense id: vi-mực-vi-noun-jJm9ckms
  2. Món ăn làm bằng thân mực đã phơi khô.
    Sense id: vi-mực-vi-noun--4rPlHBx
  3. Chất lỏng có màu dùng để viết.
    Sense id: vi-mực-vi-noun-sZta~dfH
  4. Thoi chất màu đen, nấu bằng keo dùng để mài ra mà vẽ hay viết chữ.
    Sense id: vi-mực-vi-noun-GJIf4N6j
  5. Chừng độ đã qui định.
    Sense id: vi-mực-vi-noun-vy-rMXVj
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              32
            ]
          ],
          "text": "Thuyền về bến với khoang đầy mực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài động vật sống ở biển, thân mềm, có mai, đầu có mười tua, bụng chứa một túi đựng một chất nước màu đen."
      ],
      "id": "vi-mực-vi-noun-jJm9ckms"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              41,
              44
            ]
          ],
          "text": "Bà bạn gắp tiếp, ép ăn những bóng, những mực (Nguyễn Công Hoan)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn làm bằng thân mực đã phơi khô."
      ],
      "id": "vi-mực-vi-noun--4rPlHBx"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mực đen."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mực đỏ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất lỏng có màu dùng để viết."
      ],
      "id": "vi-mực-vi-noun-sZta~dfH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mực mài tròn, son mài dài. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thoi chất màu đen, nấu bằng keo dùng để mài ra mà vẽ hay viết chữ."
      ],
      "id": "vi-mực-vi-noun-GJIf4N6j"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              31
            ]
          ],
          "text": "Thầy chắc hẳn văn chương có mực, lễ thánh, xem giò (Trần Tế Xương)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Nói năng đúng mực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chừng độ đã qui định."
      ],
      "id": "vi-mực-vi-noun-vy-rMXVj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mực"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Con chó mực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có màu đen."
      ],
      "id": "vi-mực-vi-adj-m~KUmnEK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mực"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              32
            ]
          ],
          "text": "Thuyền về bến với khoang đầy mực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài động vật sống ở biển, thân mềm, có mai, đầu có mười tua, bụng chứa một túi đựng một chất nước màu đen."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              41,
              44
            ]
          ],
          "text": "Bà bạn gắp tiếp, ép ăn những bóng, những mực (Nguyễn Công Hoan)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn làm bằng thân mực đã phơi khô."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mực đen."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mực đỏ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất lỏng có màu dùng để viết."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mực mài tròn, son mài dài. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thoi chất màu đen, nấu bằng keo dùng để mài ra mà vẽ hay viết chữ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              31
            ]
          ],
          "text": "Thầy chắc hẳn văn chương có mực, lễ thánh, xem giò (Trần Tế Xương)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Nói năng đúng mực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chừng độ đã qui định."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mực"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Con chó mực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có màu đen."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mực"
}

Download raw JSONL data for mực meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "mực"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "mực",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.