"mở" meaning in Tiếng Việt

See mở in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: mə̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], məː˧˩˨ [Huế], məː˨˩˦ [Saigon], məː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], mə̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau.
    Sense id: vi-mở-vi-verb-Dyws3prw
  2. Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra.
    Sense id: vi-mở-vi-verb-EurDO5~h
  3. Làm cho máy móc không còn bị đóng lại nữa mà chuyển sang trạng thái hoạt động.
    Sense id: vi-mở-vi-verb-UoXQrpNQ
  4. Tổ chức ra cơ sở sản xuất, cơ quan văn hoá và làm cho bắt đầu hoạt động.
    Sense id: vi-mở-vi-verb-ZWYNjj22
  5. Tổ chức ra và bắt đầu tiến hành.
    Sense id: vi-mở-vi-verb-yAam-VDa
  6. Làm xuất hiện một tình hình, một thời kì mới đầy triển vọng.
    Sense id: vi-mở-vi-verb-xSQowE-x
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: เปิด (Tiếng Thái), 开 (Tiếng Trung Quốc)

Inflected forms

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "tắt"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở cửa phòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở nắp hộp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở một lối đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cửa sổ mở ra vườn hoa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Một hệ thống mở (không khép kín)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở lượng hải hà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau."
      ],
      "id": "vi-mở-vi-verb-Dyws3prw"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở tờ báo ra xem."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở ví."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cánh đồng mở ra bao la."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở hết tốc lực."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở trí."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra."
      ],
      "id": "vi-mở-vi-verb-EurDO5~h"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở đài nghe tin."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở quạt điện."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho máy móc không còn bị đóng lại nữa mà chuyển sang trạng thái hoạt động."
      ],
      "id": "vi-mở-vi-verb-UoXQrpNQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở xưởng dệt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              29
            ]
          ],
          "text": "Bệnh viện, trường học được mở khắp nơi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức ra cơ sở sản xuất, cơ quan văn hoá và làm cho bắt đầu hoạt động."
      ],
      "id": "vi-mở-vi-verb-ZWYNjj22"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở cuộc điều tra."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở chiến dịch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức ra và bắt đầu tiến hành."
      ],
      "id": "vi-mở-vi-verb-yAam-VDa"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thắng lợi đã mở ra một cục diện mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm xuất hiện một tình hình, một thời kì mới đầy triển vọng."
      ],
      "id": "vi-mở-vi-verb-xSQowE-x"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mə̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "məː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "məː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "məː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mə̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "开"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "เปิด"
    }
  ],
  "word": "mở"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "tắt"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở cửa phòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở nắp hộp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở một lối đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cửa sổ mở ra vườn hoa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Một hệ thống mở (không khép kín)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở lượng hải hà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở tờ báo ra xem."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở ví."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cánh đồng mở ra bao la."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở hết tốc lực."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở trí."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở đài nghe tin."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở quạt điện."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho máy móc không còn bị đóng lại nữa mà chuyển sang trạng thái hoạt động."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở xưởng dệt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              29
            ]
          ],
          "text": "Bệnh viện, trường học được mở khắp nơi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức ra cơ sở sản xuất, cơ quan văn hoá và làm cho bắt đầu hoạt động."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở cuộc điều tra."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Mở chiến dịch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức ra và bắt đầu tiến hành."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thắng lợi đã mở ra một cục diện mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm xuất hiện một tình hình, một thời kì mới đầy triển vọng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mə̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "məː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "məː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "məː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mə̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "开"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "เปิด"
    }
  ],
  "word": "mở"
}

Download raw JSONL data for mở meaning in Tiếng Việt (2.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "mở"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "mở",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.