"mối" meaning in Tiếng Việt

See mối in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: moj˧˥ [Hà-Nội], mo̰j˩˧ [Huế], moj˧˥ [Saigon], moj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], mo̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đầu chỉ, đầu dây.
    Sense id: vi-mối-vi-noun-n1PaMOev
  2. Từ đặt trước các từ chỉ những tình cảm có hệ thống.
    Sense id: vi-mối-vi-noun-Jo2o0C3d
  3. Hệ thống.
    Sense id: vi-mối-vi-noun-mRk5~Rwg
  4. Loài sâu bọ cánh thẳng, sống ở dưới đất, thường xông lên đục khoét đồ đạc bằng gỗ, quần áo, sách vở.
    Sense id: vi-mối-vi-noun-GFzc0nlf
  5. Xem Thạch sùng
    Sense id: vi-mối-vi-noun-htYo3H9s Categories (other): Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  6. Người đứng giữa điều đình việc cưới xin hay mua bán.
    Sense id: vi-mối-vi-noun-IxOcuNXC
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Gỡ mối chỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đầu chỉ, đầu dây."
      ],
      "id": "vi-mối-vi-noun-n1PaMOev"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ],
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mối sầu, mối tình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ đặt trước các từ chỉ những tình cảm có hệ thống."
      ],
      "id": "vi-mối-vi-noun-Jo2o0C3d"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thu làm một mối mọi công tác nghiên cứu toán học về mặt lý thuyết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hệ thống."
      ],
      "id": "vi-mối-vi-noun-mRk5~Rwg"
    },
    {
      "glosses": [
        "Loài sâu bọ cánh thẳng, sống ở dưới đất, thường xông lên đục khoét đồ đạc bằng gỗ, quần áo, sách vở."
      ],
      "id": "vi-mối-vi-noun-GFzc0nlf"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xem Thạch sùng"
      ],
      "id": "vi-mối-vi-noun-htYo3H9s"
    },
    {
      "glosses": [
        "Người đứng giữa điều đình việc cưới xin hay mua bán."
      ],
      "id": "vi-mối-vi-noun-IxOcuNXC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "moj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mo̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "moj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "moj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mo̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mối"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Gỡ mối chỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đầu chỉ, đầu dây."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ],
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mối sầu, mối tình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ đặt trước các từ chỉ những tình cảm có hệ thống."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thu làm một mối mọi công tác nghiên cứu toán học về mặt lý thuyết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hệ thống."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Loài sâu bọ cánh thẳng, sống ở dưới đất, thường xông lên đục khoét đồ đạc bằng gỗ, quần áo, sách vở."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết"
      ],
      "glosses": [
        "Xem Thạch sùng"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Người đứng giữa điều đình việc cưới xin hay mua bán."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "moj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mo̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "moj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "moj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mo̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mối"
}

Download raw JSONL data for mối meaning in Tiếng Việt (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "mối"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "mối",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.