"mỏ sa khoáng" meaning in Tiếng Việt

See mỏ sa khoáng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: mɔ̰˧˩˧ saː˧˧ xwaːŋ˧˥ [Hà-Nội], mɔ˧˩˨ ʂaː˧˥ kʰwa̰ːŋ˩˧ [Huế], mɔ˨˩˦ ʂaː˧˧ kʰwaːŋ˧˥ [Saigon], mɔ˧˩ ʂaː˧˥ xwaŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], mɔ̰ʔ˧˩ ʂaː˧˥˧ xwa̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tích tụ các khoáng vật nặng có ích (vàng, cromit, inmenit, casiterit, ziriconi, rubi, rutin, xenotim), bền vững trong điều kiện phong hoá. Mỏ sa khoáng được hình thành từ các thân quặng gốc bị phá huỷ vỡ vụn hoặc do các đá mẹ chứa khoáng vật quặng qua quá trình phong hoá, rửa lũa, các khoáng vật nhẹ và dễ hoà tan trôi đi, còn lại những khoáng vật nặng khó hoà tan.
    Sense id: vi-mỏ_sa_khoáng-vi-noun-e3jzK~QE
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tích tụ các khoáng vật nặng có ích (vàng, cromit, inmenit, casiterit, ziriconi, rubi, rutin, xenotim), bền vững trong điều kiện phong hoá. Mỏ sa khoáng được hình thành từ các thân quặng gốc bị phá huỷ vỡ vụn hoặc do các đá mẹ chứa khoáng vật quặng qua quá trình phong hoá, rửa lũa, các khoáng vật nhẹ và dễ hoà tan trôi đi, còn lại những khoáng vật nặng khó hoà tan."
      ],
      "id": "vi-mỏ_sa_khoáng-vi-noun-e3jzK~QE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɔ̰˧˩˧ saː˧˧ xwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɔ˧˩˨ ʂaː˧˥ kʰwa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɔ˨˩˦ ʂaː˧˧ kʰwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɔ˧˩ ʂaː˧˥ xwaŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɔ̰ʔ˧˩ ʂaː˧˥˧ xwa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mỏ sa khoáng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tích tụ các khoáng vật nặng có ích (vàng, cromit, inmenit, casiterit, ziriconi, rubi, rutin, xenotim), bền vững trong điều kiện phong hoá. Mỏ sa khoáng được hình thành từ các thân quặng gốc bị phá huỷ vỡ vụn hoặc do các đá mẹ chứa khoáng vật quặng qua quá trình phong hoá, rửa lũa, các khoáng vật nhẹ và dễ hoà tan trôi đi, còn lại những khoáng vật nặng khó hoà tan."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɔ̰˧˩˧ saː˧˧ xwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɔ˧˩˨ ʂaː˧˥ kʰwa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɔ˨˩˦ ʂaː˧˧ kʰwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɔ˧˩ ʂaː˧˥ xwaŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɔ̰ʔ˧˩ ʂaː˧˥˧ xwa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mỏ sa khoáng"
}

Download raw JSONL data for mỏ sa khoáng meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.