See mềm in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Mềm như bún." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 19 ] ], "text": "Chì là kim loại mềm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 17, 20 ] ], "text": "(Bị thương) phần mềm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Lạt mềm buộc chặt (tục ngữ)." } ], "glosses": [ "Dễ biến dạng dưới tác dụng của lực cơ học; trái với cứng." ], "id": "vi-mềm-vi-adj-Z4lPPZFq" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Động tác rất mềm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 15 ] ], "text": "Sàng sảy đã mềm tay." } ], "glosses": [ "Có khả năng làm những động tác nào đó và chuyển đổi động tác một cách rất dễ dàng, tự nhiên." ], "id": "vi-mềm-vi-adj-yD6p~p~X" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 17, 20 ] ], "text": "Đấu tranh có lúc mềm lúc cứng." } ], "glosses": [ "Dễ dàng có những nhân nhượng tuỳ theo hoàn cảnh, trong quan hệ đối xử." ], "id": "vi-mềm-vi-adj-C3N3oa8Z" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 18, 21 ] ], "text": "Hàng tốt, giá lại mềm." } ], "glosses": [ ". (Giá) rẻ, dễ được chấp nhận." ], "id": "vi-mềm-vi-adj--x2Chc9a", "raw_tags": [ "Kng." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Dữ mồm nhưng mềm dạ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Mềm lòng." } ], "glosses": [ ". Dễ xúc động, dễ xiêu lòng trước tác động tình cảm." ], "id": "vi-mềm-vi-adj-6XcqPG0Z", "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 25, 28 ] ], "text": "Nước mưa là một thứ nước mềm." } ], "glosses": [ ". (Nước) chứa rất ít muối calcium và magnesium, giặt với xà phòng ra nhiều bọt, đun sôi không có cặn bám ở đáy ấm; trái với cứng." ], "id": "vi-mềm-vi-adj-ZiL4UrjT", "raw_tags": [ "Chm" ] } ], "word": "mềm" }
{ "categories": [ "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Mềm như bún." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 19 ] ], "text": "Chì là kim loại mềm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 17, 20 ] ], "text": "(Bị thương) phần mềm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Lạt mềm buộc chặt (tục ngữ)." } ], "glosses": [ "Dễ biến dạng dưới tác dụng của lực cơ học; trái với cứng." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Động tác rất mềm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 15 ] ], "text": "Sàng sảy đã mềm tay." } ], "glosses": [ "Có khả năng làm những động tác nào đó và chuyển đổi động tác một cách rất dễ dàng, tự nhiên." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 17, 20 ] ], "text": "Đấu tranh có lúc mềm lúc cứng." } ], "glosses": [ "Dễ dàng có những nhân nhượng tuỳ theo hoàn cảnh, trong quan hệ đối xử." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 18, 21 ] ], "text": "Hàng tốt, giá lại mềm." } ], "glosses": [ ". (Giá) rẻ, dễ được chấp nhận." ], "raw_tags": [ "Kng." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Dữ mồm nhưng mềm dạ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Mềm lòng." } ], "glosses": [ ". Dễ xúc động, dễ xiêu lòng trước tác động tình cảm." ], "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 25, 28 ] ], "text": "Nước mưa là một thứ nước mềm." } ], "glosses": [ ". (Nước) chứa rất ít muối calcium và magnesium, giặt với xà phòng ra nhiều bọt, đun sôi không có cặn bám ở đáy ấm; trái với cứng." ], "raw_tags": [ "Chm" ] } ], "word": "mềm" }
Download raw JSONL data for mềm meaning in Tiếng Việt (1.9kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "mềm" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "mềm", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Tham khảo day", "path": [ "mềm" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "mềm", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.