"mắm" meaning in Tiếng Việt

See mắm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: mam˧˥ [Hà-Nội], ma̰m˩˧ [Huế], mam˧˥ [Saigon], mam˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ma̰m˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thức ăn ngấu bằng cách muối tôm cá để lâu ngày.
    Sense id: vi-mắm-vi-noun-kB6cODOi
  2. Cá ướp muối để nguyên con.
    Sense id: vi-mắm-vi-noun-W4MLTRuO
  3. Cây mọc ở ven biển, thân nhỏ, rễ trồi lên khỏi mặt đất, thường trồng để bảo vệ đê nước mặn.
    Sense id: vi-mắm-vi-noun-T8oEH9xA
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: mam˧˥ [Hà-Nội], ma̰m˩˧ [Huế], mam˧˥ [Saigon], mam˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ma̰m˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bặm miệng để nén giận hoặc gắng sức để làm việc gì.
    Sense id: vi-mắm-vi-verb-PlQgB8Ya
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bặm, bậm, mím
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mắm cá cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mắm ngấu rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thức ăn ngấu bằng cách muối tôm cá để lâu ngày."
      ],
      "id": "vi-mắm-vi-noun-kB6cODOi"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Người gầy như con mắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cá ướp muối để nguyên con."
      ],
      "id": "vi-mắm-vi-noun-W4MLTRuO"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây mọc ở ven biển, thân nhỏ, rễ trồi lên khỏi mặt đất, thường trồng để bảo vệ đê nước mặn."
      ],
      "id": "vi-mắm-vi-noun-T8oEH9xA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mắm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mắm miệng để khỏi bật tiếng chửi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mắm miệng nhấc hòn đá lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bặm miệng để nén giận hoặc gắng sức để làm việc gì."
      ],
      "id": "vi-mắm-vi-verb-PlQgB8Ya"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bặm"
    },
    {
      "word": "bậm"
    },
    {
      "word": "mím"
    }
  ],
  "word": "mắm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mắm cá cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mắm ngấu rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thức ăn ngấu bằng cách muối tôm cá để lâu ngày."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Người gầy như con mắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cá ướp muối để nguyên con."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây mọc ở ven biển, thân nhỏ, rễ trồi lên khỏi mặt đất, thường trồng để bảo vệ đê nước mặn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mắm"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mắm miệng để khỏi bật tiếng chửi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Mắm miệng nhấc hòn đá lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bặm miệng để nén giận hoặc gắng sức để làm việc gì."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bặm"
    },
    {
      "word": "bậm"
    },
    {
      "word": "mím"
    }
  ],
  "word": "mắm"
}

Download raw JSONL data for mắm meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "mắm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "mắm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.