"mèo mướp" meaning in Tiếng Việt

See mèo mướp in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: mɛ̤w˨˩ mɨəp˧˥ [Hà-Nội], mɛw˧˧ mɨə̰p˩˧ [Huế], mɛw˨˩ mɨəp˧˥ [Saigon], mɛw˧˧ mɨəp˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], mɛw˧˧ mɨə̰p˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ mèo + mướp.
  1. Mèo có bộ lông vằn vện, xoáy, hoặc đốm; thường là màu đen, cam hoặc xám. Tuy nhiên, có loại mèo mướp không có sọc hoặc các đốm thống trên cơ thể nhưng chúng vẫn có các họa tiết đặc trưng của mèo mướp.
    Sense id: vi-mèo_mướp-vi-noun-fug-dD7o Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: mèo nhị thể, mèo tam thể Translations (Mèo mướp): tabby (Tiếng Anh), cirmos (Tiếng Hungary), τιγρέ γάτα (tigré gáta) (Tiếng Hy Lạp), トラネコ (toraneko) (Tiếng Nhật), 虎猫 (toraneko) (Tiếng Nhật), トラ猫 (toraneko) (Tiếng Nhật), cat tigrat (Tiếng Occitan), chat tigré [masculine] (Tiếng Pháp), tabby [masculine] (Tiếng Pháp), 虎斑貓 (hǔbānmāo) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 虎斑猫 (hǔbānmāo) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 斑貓 (bānmāo) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 斑猫 (bānmāo) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), gato atigrado [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), gato romano [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), mish barcino [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), Tabby [neuter] (Tiếng Đức), عَتَّابِي (ʕattābī) (Tiếng Ả Rập)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ con",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hungary",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Occitan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ mèo + mướp.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "mèo nhị thể"
    },
    {
      "word": "mèo tam thể"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Con mèo mướp nhà tôi bắt chuột rất giỏi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mèo có bộ lông vằn vện, xoáy, hoặc đốm; thường là màu đen, cam hoặc xám. Tuy nhiên, có loại mèo mướp không có sọc hoặc các đốm thống trên cơ thể nhưng chúng vẫn có các họa tiết đặc trưng của mèo mướp."
      ],
      "id": "vi-mèo_mướp-vi-noun-fug-dD7o"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɛ̤w˨˩ mɨəp˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧ mɨə̰p˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˨˩ mɨəp˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧ mɨəp˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧ mɨə̰p˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "tabby"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ả Rập",
      "lang_code": "ar",
      "roman": "ʕattābī",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "عَتَّابِي"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hungary",
      "lang_code": "hu",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "cirmos"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "tigré gáta",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "τιγρέ γάτα"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "toraneko",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "トラネコ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "とらねこ",
      "roman": "toraneko",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "虎猫"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "toraneko",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "トラ猫"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Occitan",
      "lang_code": "oc",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "cat tigrat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "chat tigré"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tabby"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gato atigrado"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gato romano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "mish barcino"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "hǔbānmāo",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "虎斑貓"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "hǔbānmāo",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "虎斑猫"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "bānmāo",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "斑貓"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "bānmāo",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "斑猫"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Tabby"
    }
  ],
  "word": "mèo mướp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ con",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hungary",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Occitan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ mèo + mướp.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "mèo nhị thể"
    },
    {
      "word": "mèo tam thể"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Con mèo mướp nhà tôi bắt chuột rất giỏi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mèo có bộ lông vằn vện, xoáy, hoặc đốm; thường là màu đen, cam hoặc xám. Tuy nhiên, có loại mèo mướp không có sọc hoặc các đốm thống trên cơ thể nhưng chúng vẫn có các họa tiết đặc trưng của mèo mướp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɛ̤w˨˩ mɨəp˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧ mɨə̰p˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˨˩ mɨəp˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧ mɨəp˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧ mɨə̰p˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "tabby"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ả Rập",
      "lang_code": "ar",
      "roman": "ʕattābī",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "عَتَّابِي"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hungary",
      "lang_code": "hu",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "cirmos"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "tigré gáta",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "τιγρέ γάτα"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "toraneko",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "トラネコ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "とらねこ",
      "roman": "toraneko",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "虎猫"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "toraneko",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "トラ猫"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Occitan",
      "lang_code": "oc",
      "sense": "Mèo mướp",
      "word": "cat tigrat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "chat tigré"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tabby"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gato atigrado"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gato romano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "mish barcino"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "hǔbānmāo",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "虎斑貓"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "hǔbānmāo",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "虎斑猫"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "bānmāo",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "斑貓"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "bānmāo",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "斑猫"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Mèo mướp",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Tabby"
    }
  ],
  "word": "mèo mướp"
}

Download raw JSONL data for mèo mướp meaning in Tiếng Việt (3.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.