"mèn đét ơi" meaning in Tiếng Việt

See mèn đét ơi in All languages combined, or Wiktionary

Interjection

IPA: mɛ̤n˨˩ ɗɛt˧˥ əːj˧˧ [Hà-Nội], mɛŋ˧˧ ɗɛ̰k˩˧ əːj˧˥ [Huế], mɛŋ˨˩ ɗɛk˧˥ əːj˧˧ [Saigon], mɛn˧˧ ɗɛt˩˩ əːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], mɛn˧˧ ɗɛ̰t˩˧ əːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: “Mèn đét” là từ gốc Khmer, trong đó: * Mèn: phiên âm từ មេឃ (“meek”: trời). * Đét: phiên âm từ ដី (“dəy”: đất).
  1. Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng.
    Sense id: vi-mèn_đét_ơi-vi-intj-9xaQT2Z8 Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: chèn đét ơi, trèn đét ơi, mèn ơi, chèn ơi Translations (Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng): Jesus Christ (Tiếng Anh), holy shit (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "“Mèn đét” là từ gốc Khmer, trong đó:\n* Mèn: phiên âm từ មេឃ (“meek”: trời).\n* Đét: phiên âm từ ដី (“dəy”: đất).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "ref": "1975, Nguyễn Quang Sáng, “Chương 4”, trong Mùa gió chướng:",
          "text": "- Năm đó hả? Mèn đét ơi! Hai đứa bay sao mà như cút bắt vậy?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              12
            ]
          ],
          "ref": "1976, Anh Đức, “Chương 27”, trong Đứa con của đất:",
          "text": "- Mèn đét ơi, mấy đứa về hồi nào tao chớ có hay. Phải bữa trước anh em tụi bây có kéo ngang đây không?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng."
      ],
      "id": "vi-mèn_đét_ơi-vi-intj-9xaQT2Z8",
      "raw_tags": [
        "Miền Nam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɛ̤n˨˩ ɗɛt˧˥ əːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛŋ˧˧ ɗɛ̰k˩˧ əːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛŋ˨˩ ɗɛk˧˥ əːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛn˧˧ ɗɛt˩˩ əːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛn˧˧ ɗɛ̰t˩˧ əːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chèn đét ơi"
    },
    {
      "word": "trèn đét ơi"
    },
    {
      "word": "mèn ơi"
    },
    {
      "word": "chèn ơi"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng",
      "word": "Jesus Christ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng",
      "word": "holy shit"
    }
  ],
  "word": "mèn đét ơi"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Requests for date",
    "Thán từ",
    "Thán từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "“Mèn đét” là từ gốc Khmer, trong đó:\n* Mèn: phiên âm từ មេឃ (“meek”: trời).\n* Đét: phiên âm từ ដី (“dəy”: đất).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "ref": "1975, Nguyễn Quang Sáng, “Chương 4”, trong Mùa gió chướng:",
          "text": "- Năm đó hả? Mèn đét ơi! Hai đứa bay sao mà như cút bắt vậy?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              12
            ]
          ],
          "ref": "1976, Anh Đức, “Chương 27”, trong Đứa con của đất:",
          "text": "- Mèn đét ơi, mấy đứa về hồi nào tao chớ có hay. Phải bữa trước anh em tụi bây có kéo ngang đây không?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng."
      ],
      "raw_tags": [
        "Miền Nam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɛ̤n˨˩ ɗɛt˧˥ əːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛŋ˧˧ ɗɛ̰k˩˧ əːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛŋ˨˩ ɗɛk˧˥ əːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛn˧˧ ɗɛt˩˩ əːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛn˧˧ ɗɛ̰t˩˧ əːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chèn đét ơi"
    },
    {
      "word": "trèn đét ơi"
    },
    {
      "word": "mèn ơi"
    },
    {
      "word": "chèn ơi"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng",
      "word": "Jesus Christ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Từ bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng",
      "word": "holy shit"
    }
  ],
  "word": "mèn đét ơi"
}

Download raw JSONL data for mèn đét ơi meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.