"máy bay trực thăng" meaning in Tiếng Việt

See máy bay trực thăng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: maj˧˥ ɓaj˧˧ ʨɨ̰ʔk˨˩ tʰaŋ˧˧ [Hà-Nội], ma̰j˩˧ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥ [Huế], maj˧˥ ɓaj˧˧ tʂɨk˨˩˨ tʰaŋ˧˧ [Saigon], maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨk˨˨ tʰaŋ˧˥ [Vinh], maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥ [Thanh-Chương], ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Máy bay có thể lên xuống thẳng đứng hoặc bay lơ lửng tại một vị trí nào đó trên không.
    Sense id: vi-máy_bay_trực_thăng-vi-noun-aEVqySvG
  2. Loại máy bay không có cánh, nhưng có hai hoặc nhiều lưỡi cánh xoay. Có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào, tiến hoặc lùi, lên hoặc xuống, hoặc giữ nguyên một chỗ.
    Sense id: vi-máy_bay_trực_thăng-vi-noun-xlucZiKe
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: máy bay lên thẳng, trực thăng Translations (máy bay lên xuống thẳng đứng): 直升機 (Chữ Hán), 直昇機 [Traditional-Chinese] (Chữ Hán), 直升机 [Simplified-Chinese] (Chữ Hán), 直升机 (zhíshēngjī) [Simplified-Chinese] (Chữ Hán), helicopter (Tiếng Anh), 直升機 (Tiếng Khách Gia), 直昇機 [Traditional-Chinese] (Tiếng Khách Gia), 直升机 [Simplified-Chinese] (Tiếng Khách Gia), 直升机 (chhṳ̍t-sṳ̂n-kî) [Simplified-Chinese] (Tiếng Khách Gia), 直升機 (Tiếng Mân Nam), 直昇機 [Traditional-Chinese] (Tiếng Mân Nam), 直升机 [Simplified-Chinese] (Tiếng Mân Nam), 直升机 (ti̍t-seng-ki) [Simplified-Chinese] (Tiếng Mân Nam), вертолёт (vertoljót) [masculine] (Tiếng Nga), геликопте́р (gelikoptɛ́r) [masculine] (Tiếng Nga), гелико́птер (gelikóptɛr) [masculine] (Tiếng Nga), ヘリコプター (herikoputā) (Tiếng Nhật), ヘリ (heri) (Tiếng Nhật), 直升機 (Tiếng Quảng Đông), 直昇機 [Traditional-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 直升机 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 直升机 (zik⁶ sing¹ gei¹) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga có chuyển tự thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Máy bay có thể lên xuống thẳng đứng hoặc bay lơ lửng tại một vị trí nào đó trên không."
      ],
      "id": "vi-máy_bay_trực_thăng-vi-noun-aEVqySvG"
    },
    {
      "glosses": [
        "Loại máy bay không có cánh, nhưng có hai hoặc nhiều lưỡi cánh xoay. Có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào, tiến hoặc lùi, lên hoặc xuống, hoặc giữ nguyên một chỗ."
      ],
      "id": "vi-máy_bay_trực_thăng-vi-noun-xlucZiKe"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "maj˧˥ ɓaj˧˧ ʨɨ̰ʔk˨˩ tʰaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰j˩˧ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maj˧˥ ɓaj˧˧ tʂɨk˨˩˨ tʰaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨk˨˨ tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "máy bay lên thẳng"
    },
    {
      "word": "trực thăng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "helicopter"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "vertoljót",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "вертолёт"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "gelikoptɛ́r",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "геликопте́р"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "gelikóptɛr",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "гелико́птер"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "herikoputā",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "ヘリコプター"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "heri",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "ヘリ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "直升機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "直昇機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "zik⁶ sing¹ gei¹",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "直升機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "直昇機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "roman": "chhṳ̍t-sṳ̂n-kî",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "直升機"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "直昇機"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "zhíshēngjī",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "直升機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "直昇機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "roman": "ti̍t-seng-ki",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    }
  ],
  "word": "máy bay trực thăng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Nga có chuyển tự thủ công không thừa",
    "Mục từ tiếng Nhật có mã chữ viết thừa",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Máy bay có thể lên xuống thẳng đứng hoặc bay lơ lửng tại một vị trí nào đó trên không."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Loại máy bay không có cánh, nhưng có hai hoặc nhiều lưỡi cánh xoay. Có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào, tiến hoặc lùi, lên hoặc xuống, hoặc giữ nguyên một chỗ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "maj˧˥ ɓaj˧˧ ʨɨ̰ʔk˨˩ tʰaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰j˩˧ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maj˧˥ ɓaj˧˧ tʂɨk˨˩˨ tʰaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨk˨˨ tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "máy bay lên thẳng"
    },
    {
      "word": "trực thăng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "helicopter"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "vertoljót",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "вертолёт"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "gelikoptɛ́r",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "геликопте́р"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "gelikóptɛr",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "гелико́птер"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "herikoputā",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "ヘリコプター"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "heri",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "ヘリ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "直升機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "直昇機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "zik⁶ sing¹ gei¹",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "直升機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "直昇機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "roman": "chhṳ̍t-sṳ̂n-kî",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "直升機"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "直昇機"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "zhíshēngjī",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "word": "直升機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "直昇機"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "roman": "ti̍t-seng-ki",
      "sense": "máy bay lên xuống thẳng đứng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "直升机"
    }
  ],
  "word": "máy bay trực thăng"
}

Download raw JSONL data for máy bay trực thăng meaning in Tiếng Việt (4.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.