"màu" meaning in Tiếng Việt

See màu in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ma̤w˨˩ [Hà-Nội], maw˧˧ [Huế], maw˨˩ [Saigon], maw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh] Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-màu.wav
Etymology: Âm phi Hán-Việt của tiếng Trung Quốc 貌 (“diện mạo”, HV: mạo).
  1. Thuộc tính của vật thể hiện ra nhờ tác động của ánh sáng và nhận biết được bằng mắt, giúp phân biệt vật này với vật khác.
    Sense id: vi-màu-vi-noun-e8rnNk8~ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Chất dùng để tô thành các màu khi vẽ.
    Sense id: vi-màu-vi-noun-Yogw5Oqq Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Có màu khác đen và trắng, hoặc ngoài đen và trắng có cả màu khác.
    Sense id: vi-màu-vi-noun-rI-2WZp~ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Cái làm tăng hoặc có vẻ làm tăng giá trị của vật khác.
    Sense id: vi-màu-vi-noun-S86HmRPJ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  5. Vẻ, chiều, có vẻ.
    Sense id: vi-màu-vi-noun-vxbHWSSD
  6. nói tắt của hoa màu. Tags: colloquial, form-of Form of: hoa màu
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Màu sắc/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm phi Hán-Việt của tiếng Trung Quốc 貌 (“diện mạo”, HV: mạo).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Màu tím hoa sim."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Men màu cánh gián."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Bộ áo dài màu phấn hồng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc tính của vật thể hiện ra nhờ tác động của ánh sáng và nhận biết được bằng mắt, giúp phân biệt vật này với vật khác."
      ],
      "id": "vi-màu-vi-noun-e8rnNk8~"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Hộp màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bôi màu vào bản đồ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất dùng để tô thành các màu khi vẽ."
      ],
      "id": "vi-màu-vi-noun-Yogw5Oqq"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              29
            ]
          ],
          "text": "Có tang không mặc quần áo màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phấn màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ảnh màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phim màu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có màu khác đen và trắng, hoặc ngoài đen và trắng có cả màu khác."
      ],
      "id": "vi-màu-vi-noun-rI-2WZp~"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chưng màu đổ vào riêu cua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái làm tăng hoặc có vẻ làm tăng giá trị của vật khác."
      ],
      "id": "vi-màu-vi-noun-S86HmRPJ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Vi lô hiu hắt như màu khơi trêu (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vẻ, chiều, có vẻ."
      ],
      "id": "vi-màu-vi-noun-vxbHWSSD"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ nói tắt tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trồng màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              10
            ]
          ],
          "text": "Ruộng màu."
        }
      ],
      "form_of": [
        {
          "word": "hoa màu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "nói tắt của hoa màu."
      ],
      "id": "vi-màu-vi-noun-pecolj-k",
      "tags": [
        "colloquial",
        "form-of"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ma̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-màu.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/5/5a/LL-Q9199_(vie)-Penn_Zero_MSSJ-màu.wav/LL-Q9199_(vie)-Penn_Zero_MSSJ-màu.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/5/5a/LL-Q9199_(vie)-Penn_Zero_MSSJ-màu.wav/LL-Q9199_(vie)-Penn_Zero_MSSJ-màu.wav.ogg",
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-màu.wav"
    }
  ],
  "word": "màu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Màu sắc/Tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc"
  ],
  "etymology_text": "Âm phi Hán-Việt của tiếng Trung Quốc 貌 (“diện mạo”, HV: mạo).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Màu tím hoa sim."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Men màu cánh gián."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Bộ áo dài màu phấn hồng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc tính của vật thể hiện ra nhờ tác động của ánh sáng và nhận biết được bằng mắt, giúp phân biệt vật này với vật khác."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Hộp màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bôi màu vào bản đồ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất dùng để tô thành các màu khi vẽ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              29
            ]
          ],
          "text": "Có tang không mặc quần áo màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phấn màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ảnh màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phim màu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có màu khác đen và trắng, hoặc ngoài đen và trắng có cả màu khác."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chưng màu đổ vào riêu cua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái làm tăng hoặc có vẻ làm tăng giá trị của vật khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Vi lô hiu hắt như màu khơi trêu (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vẻ, chiều, có vẻ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ nói tắt tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trồng màu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              10
            ]
          ],
          "text": "Ruộng màu."
        }
      ],
      "form_of": [
        {
          "word": "hoa màu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "nói tắt của hoa màu."
      ],
      "tags": [
        "colloquial",
        "form-of"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ma̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-màu.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/5/5a/LL-Q9199_(vie)-Penn_Zero_MSSJ-màu.wav/LL-Q9199_(vie)-Penn_Zero_MSSJ-màu.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/5/5a/LL-Q9199_(vie)-Penn_Zero_MSSJ-màu.wav/LL-Q9199_(vie)-Penn_Zero_MSSJ-màu.wav.ogg",
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-màu.wav"
    }
  ],
  "word": "màu"
}

Download raw JSONL data for màu meaning in Tiếng Việt (3.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "màu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "màu",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.