"màng" meaning in Tiếng Việt

See màng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ma̤ːŋ˨˩ [Hà-Nội], maːŋ˧˧ [Huế], maːŋ˨˩ [Saigon], maːŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Lớp mỏng kết trên mặt của một chất lỏng.
    Sense id: vi-màng-vi-noun-eAyeckfi
  2. Dử che lòng đen, khi đau mắt.
    Sense id: vi-màng-vi-noun-hSLgaKQ7
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ma̤ːŋ˨˩ [Hà-Nội], maːŋ˧˧ [Huế], maːŋ˨˩ [Saigon], maːŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Tưởng đến, ao ước.
    Sense id: vi-màng-vi-verb-hyROpCfM
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Sữa pha chưa uống đã có màng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lớp mỏng kết trên mặt của một chất lỏng."
      ],
      "id": "vi-màng-vi-noun-eAyeckfi"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mắt kéo màng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dử che lòng đen, khi đau mắt."
      ],
      "id": "vi-màng-vi-noun-hSLgaKQ7"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ma̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "màng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Không màng danh lợi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tưởng đến, ao ước."
      ],
      "id": "vi-màng-vi-verb-hyROpCfM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ma̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "màng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Sữa pha chưa uống đã có màng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lớp mỏng kết trên mặt của một chất lỏng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mắt kéo màng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dử che lòng đen, khi đau mắt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ma̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "màng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Không màng danh lợi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tưởng đến, ao ước."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ma̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "maːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "màng"
}

Download raw JSONL data for màng meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "màng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "màng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.