"luân xa" meaning in Tiếng Việt

See luân xa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lwən˧˧ saː˧˧ [Hà-Nội], lwəŋ˧˥ saː˧˥ [Huế], lwəŋ˧˧ saː˧˧ [Saigon], lwən˧˥ saː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], lwən˧˥˧ saː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cái đĩa hoặc bánh xe chứa nguồn năng lượng có khả năng quay tròn và thực hiện việc điều hòa năng lượng trong cơ thể, giúp con người có khả năng nhìn thấy được ma quỷ.
    Sense id: vi-luân_xa-vi-noun--lVKsUd-
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cái đĩa hoặc bánh xe chứa nguồn năng lượng có khả năng quay tròn và thực hiện việc điều hòa năng lượng trong cơ thể, giúp con người có khả năng nhìn thấy được ma quỷ."
      ],
      "id": "vi-luân_xa-vi-noun--lVKsUd-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lwən˧˧ saː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwəŋ˧˥ saː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwəŋ˧˧ saː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwən˧˥ saː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwən˧˥˧ saː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "luân xa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cái đĩa hoặc bánh xe chứa nguồn năng lượng có khả năng quay tròn và thực hiện việc điều hòa năng lượng trong cơ thể, giúp con người có khả năng nhìn thấy được ma quỷ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lwən˧˧ saː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwəŋ˧˥ saː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwəŋ˧˧ saː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwən˧˥ saː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lwən˧˥˧ saː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "luân xa"
}

Download raw JSONL data for luân xa meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.