See linh hồn in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Okinawa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp cổ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 靈魂.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ trang trọng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 21 ] ], "text": "Cầu chúc cho linh hồn ông được thanh thản nơi chín suối." } ], "glosses": [ "hồn người chết." ], "id": "vi-linh_hồn-vi-noun-xZ47FVpI", "tags": [ "formal" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ cũ", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 18 ] ], "text": "Trấn tĩnh linh hồn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 28, 36 ] ], "text": "Hình ảnh cô gái đã chiếm cả linh hồn chàng." } ], "glosses": [ "tâm hồn hay tinh thần của con người." ], "id": "vi-linh_hồn-vi-noun-jC0wcWPd", "tags": [ "obsolete" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 18 ] ], "text": "Anh ấy là linh hồn của đội bóng." } ], "glosses": [ "Người hoặc cái giữ vai trò chủ đạo, mang lại sức sống, sức mạnh cho một tập thể." ], "id": "vi-linh_hồn-vi-noun-AI4czw6y" } ], "sounds": [ { "ipa": "lïŋ˧˧ ho̤n˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "lïn˧˥ hoŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "lɨn˧˧ hoŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "lïŋ˧˥ hon˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "lïŋ˧˥˧ hon˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "hồn" }, { "word": "vong hồn" }, { "word": "vong linh" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "linh hồn", "word": "soul" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "linh hồn", "tags": [ "feminine" ], "word": "ziel" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "linh hồn", "tags": [ "masculine" ], "word": "geest" }, { "lang": "Tiếng Okinawa", "lang_code": "ryu", "roman": "mabui", "sense": "linh hồn", "word": "まぶい" }, { "lang": "Tiếng Okinawa", "lang_code": "ryu", "raw_tags": [ "cái chết" ], "roman": "たましー, tamashī", "sense": "linh hồn", "word": "魂" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "roman": "dušá", "sense": "linh hồn", "tags": [ "feminine" ], "word": "душа́" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "たましい", "roman": "tamashii", "sense": "linh hồn", "word": "魂" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "れい", "roman": "rei, たま, tama", "sense": "linh hồn", "word": "霊" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "こんぱく", "roman": "konpaku", "sense": "linh hồn", "word": "魂魄" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "linh hồn", "tags": [ "feminine" ], "word": "âme" }, { "lang": "Tiếng Pháp cổ", "lang_code": "fro", "sense": "linh hồn", "word": "ame" } ], "word": "linh hồn" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan", "Mục từ có bản dịch tiếng Nga", "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật", "Mục từ có bản dịch tiếng Okinawa", "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp cổ", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 靈魂.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "Từ trang trọng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 21 ] ], "text": "Cầu chúc cho linh hồn ông được thanh thản nơi chín suối." } ], "glosses": [ "hồn người chết." ], "tags": [ "formal" ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "Từ cũ" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 18 ] ], "text": "Trấn tĩnh linh hồn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 28, 36 ] ], "text": "Hình ảnh cô gái đã chiếm cả linh hồn chàng." } ], "glosses": [ "tâm hồn hay tinh thần của con người." ], "tags": [ "obsolete" ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 18 ] ], "text": "Anh ấy là linh hồn của đội bóng." } ], "glosses": [ "Người hoặc cái giữ vai trò chủ đạo, mang lại sức sống, sức mạnh cho một tập thể." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "lïŋ˧˧ ho̤n˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "lïn˧˥ hoŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "lɨn˧˧ hoŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "lïŋ˧˥ hon˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "lïŋ˧˥˧ hon˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "hồn" }, { "word": "vong hồn" }, { "word": "vong linh" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "linh hồn", "word": "soul" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "linh hồn", "tags": [ "feminine" ], "word": "ziel" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "linh hồn", "tags": [ "masculine" ], "word": "geest" }, { "lang": "Tiếng Okinawa", "lang_code": "ryu", "roman": "mabui", "sense": "linh hồn", "word": "まぶい" }, { "lang": "Tiếng Okinawa", "lang_code": "ryu", "raw_tags": [ "cái chết" ], "roman": "たましー, tamashī", "sense": "linh hồn", "word": "魂" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "roman": "dušá", "sense": "linh hồn", "tags": [ "feminine" ], "word": "душа́" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "たましい", "roman": "tamashii", "sense": "linh hồn", "word": "魂" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "れい", "roman": "rei, たま, tama", "sense": "linh hồn", "word": "霊" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "こんぱく", "roman": "konpaku", "sense": "linh hồn", "word": "魂魄" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "linh hồn", "tags": [ "feminine" ], "word": "âme" }, { "lang": "Tiếng Pháp cổ", "lang_code": "fro", "sense": "linh hồn", "word": "ame" } ], "word": "linh hồn" }
Download raw JSONL data for linh hồn meaning in Tiếng Việt (3.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.