"lửa" meaning in Tiếng Việt

See lửa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lɨ̰ə˧˩˧ [Hà-Nội], lɨə˧˩˨ [Huế], lɨə˨˩˦ [Saigon], lɨə˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], lɨ̰ʔə˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Ánh sáng và nhiệt phát sinh đồng thời từ vật đang cháy.
    Sense id: vi-lửa-vi-noun-w2uRgOS1
  2. (ngọn~) Phần nhìn thấy được của lửa.
    Sense id: vi-lửa-vi-noun-1Wv5GKWW
  3. Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế.
    Sense id: vi-lửa-vi-noun-hX9ett3T
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: fire (Tiếng Anh), ភ្លើង (Tiếng Khmer), ໄຟ (Tiếng Lào), ᦺᦝ (Tiếng Lự), မီး (Tiếng Miến Điện), api (Tiếng Mã Lai), feu [masculine] (Tiếng Pháp), ไฟ (Tiếng Thái), ꪼꪡ (Tiếng Thái Đen), 불 (Tiếng Triều Tiên), 火 (Tiếng Trung Quốc), hỏa (Tiếng Trung Quốc), fuego [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), fuoco [masculine] (Tiếng Ý), ild [common-gender] (Tiếng Đan Mạch), Feuer [neuter] (Tiếng Đức)

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "bật lửa"
    },
    {
      "word": "củi lửa"
    },
    {
      "word": "dầu lửa"
    },
    {
      "word": "đá lửa"
    },
    {
      "word": "khói lửa"
    },
    {
      "word": "kiến lửa"
    },
    {
      "word": "máu lửa"
    },
    {
      "word": "núi lửa"
    },
    {
      "word": "tên lửa"
    },
    {
      "word": "tường lửa"
    },
    {
      "word": "xe lửa"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đốt lửa ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Lửa cháy rực trời ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ánh sáng và nhiệt phát sinh đồng thời từ vật đang cháy."
      ],
      "id": "vi-lửa-vi-noun-w2uRgOS1"
    },
    {
      "glosses": [
        "(ngọn~) Phần nhìn thấy được của lửa."
      ],
      "id": "vi-lửa-vi-noun-1Wv5GKWW"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Lửa lòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế."
      ],
      "id": "vi-lửa-vi-noun-hX9ett3T"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨ̰ə˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨ̰ʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "fire"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đan Mạch",
      "lang_code": "da",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "ild"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Feuer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ភ្លើង"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "word": "ໄຟ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lự",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "ᦺᦝ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mã Lai",
      "lang_code": "ms",
      "word": "api"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "word": "မီး"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "feu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "fuego"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ไฟ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái Đen",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "ꪼꪡ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "불"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "火"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "hỏa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "fuoco"
    }
  ],
  "word": "lửa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "bật lửa"
    },
    {
      "word": "củi lửa"
    },
    {
      "word": "dầu lửa"
    },
    {
      "word": "đá lửa"
    },
    {
      "word": "khói lửa"
    },
    {
      "word": "kiến lửa"
    },
    {
      "word": "máu lửa"
    },
    {
      "word": "núi lửa"
    },
    {
      "word": "tên lửa"
    },
    {
      "word": "tường lửa"
    },
    {
      "word": "xe lửa"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đốt lửa ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Lửa cháy rực trời ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ánh sáng và nhiệt phát sinh đồng thời từ vật đang cháy."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(ngọn~) Phần nhìn thấy được của lửa."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Lửa lòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨ̰ə˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨ̰ʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "fire"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đan Mạch",
      "lang_code": "da",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "ild"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Feuer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ភ្លើង"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "word": "ໄຟ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lự",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "ᦺᦝ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mã Lai",
      "lang_code": "ms",
      "word": "api"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "word": "မီး"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "feu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "fuego"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ไฟ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái Đen",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "ꪼꪡ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "불"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "火"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "hỏa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "fuoco"
    }
  ],
  "word": "lửa"
}

Download raw JSONL data for lửa meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lửa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lửa",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.