"lời văn" meaning in Tiếng Việt

See lời văn in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lə̤ːj˨˩ van˧˧ [Hà-Nội], ləːj˧˧ jaŋ˧˥ [Huế], ləːj˨˩ jaŋ˧˧ [Saigon], ləːj˧˧ van˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ləːj˧˧ van˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Phong cách, cách thể hiện nội dung bằng ngôn ngữ.
    Sense id: vi-lời_văn-vi-noun-qFvckOZy Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nghĩa suy ra từ cách hiểu chặt chẽ từng từ.
    Sense id: vi-lời_văn-vi-noun-VVWvbpdk Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lời văn súc tích."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phong cách, cách thể hiện nội dung bằng ngôn ngữ."
      ],
      "id": "vi-lời_văn-vi-noun-qFvckOZy"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Tinh thần và lời văn của hiệp định."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nghĩa suy ra từ cách hiểu chặt chẽ từng từ."
      ],
      "id": "vi-lời_văn-vi-noun-VVWvbpdk"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lə̤ːj˨˩ van˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləːj˧˧ jaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləːj˨˩ jaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləːj˧˧ van˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləːj˧˧ van˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lời văn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lời văn súc tích."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phong cách, cách thể hiện nội dung bằng ngôn ngữ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Tinh thần và lời văn của hiệp định."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nghĩa suy ra từ cách hiểu chặt chẽ từng từ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lə̤ːj˨˩ van˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləːj˧˧ jaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləːj˨˩ jaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləːj˧˧ van˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləːj˧˧ van˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lời văn"
}

Download raw JSONL data for lời văn meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.