"lồn" meaning in Tiếng Việt

See lồn in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lo̤n˨˩ [Hà-Nội], loŋ˧˧ [Huế], loŋ˨˩ [Saigon], lon˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. (từ lóng) Âm hộ của người, phần bên ngoài của bộ phận sinh dục nữ.
    Sense id: vi-lồn-vi-noun-iEfYeQst
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bướm Translations: cunt (Tiếng Anh), vulva (Tiếng Anh), vagina (Tiếng Anh), (Tiếng Trung Quốc), 女陰 (Tiếng Trung Quốc)

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Đẻ đứa con khôn, mát lồn rười rượi",
    "Đẻ đứa con dại, thảm hại cái lồn",
    "Gắn phù lồn mèo, (dán bùa lồn mèo)",
    "Sồn sồn như lồn phải lá han",
    "Lồn là mít, đít lồng bàn (Tướng phụ nữ ham muốn dục vọng cao)",
    "Lồn bà bà tưởng lồn ai",
    "Bà cho ông Lý mượn hai tháng liền.",
    "Lồn lá vông, chồng trông chồng chạy",
    "Lồn là mít, chồng hít chồng ngửi",
    "Lồn lá tre, chồng đe chồng đánh",
    "Lồn Cổ Am, Cam Đồng Dụ, Vú Đồ Sơn (Làng Cổ Am ngày xưa lắm người đỗ đạt nên người ta ví ở đó có những cái lồn tốt đẻ ra người tài)",
    "Cơm nhà, cháo chợ, lồn vợ, nước sông (Phong lưu khoáng đạt)",
    "Lo co đầu gối, lo rối lông lồn (Lo lắng)",
    "Lồn chằng ghế đá, lồn vá xe hơi",
    "ăn cái lồn",
    "có cái lồn",
    "thằng/con mặt lồn",
    "vãi cả lồn",
    "xấu vãi lồn",
    "như cái lồn",
    "bổ sung cái lồn (nói nhấn mạnh)",
    "Thằng này hài vãi lồn",
    "Tôi là 1 thằng mặt lồn",
    "Bốn cô trong tỉnh mới ra",
    "Cái lồn trắng hếu như hoa ngó cần",
    "Sư ông tẩn ngẩn tần ngần",
    "Cái buồi cửng tếu như cần câu rô"
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(từ lóng) Âm hộ của người, phần bên ngoài của bộ phận sinh dục nữ."
      ],
      "id": "vi-lồn-vi-noun-iEfYeQst"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lo̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "loŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "loŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lon˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bướm"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cunt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "vulva"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "vagina"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "屄"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "女陰"
    }
  ],
  "word": "lồn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Đẻ đứa con khôn, mát lồn rười rượi",
    "Đẻ đứa con dại, thảm hại cái lồn",
    "Gắn phù lồn mèo, (dán bùa lồn mèo)",
    "Sồn sồn như lồn phải lá han",
    "Lồn là mít, đít lồng bàn (Tướng phụ nữ ham muốn dục vọng cao)",
    "Lồn bà bà tưởng lồn ai",
    "Bà cho ông Lý mượn hai tháng liền.",
    "Lồn lá vông, chồng trông chồng chạy",
    "Lồn là mít, chồng hít chồng ngửi",
    "Lồn lá tre, chồng đe chồng đánh",
    "Lồn Cổ Am, Cam Đồng Dụ, Vú Đồ Sơn (Làng Cổ Am ngày xưa lắm người đỗ đạt nên người ta ví ở đó có những cái lồn tốt đẻ ra người tài)",
    "Cơm nhà, cháo chợ, lồn vợ, nước sông (Phong lưu khoáng đạt)",
    "Lo co đầu gối, lo rối lông lồn (Lo lắng)",
    "Lồn chằng ghế đá, lồn vá xe hơi",
    "ăn cái lồn",
    "có cái lồn",
    "thằng/con mặt lồn",
    "vãi cả lồn",
    "xấu vãi lồn",
    "như cái lồn",
    "bổ sung cái lồn (nói nhấn mạnh)",
    "Thằng này hài vãi lồn",
    "Tôi là 1 thằng mặt lồn",
    "Bốn cô trong tỉnh mới ra",
    "Cái lồn trắng hếu như hoa ngó cần",
    "Sư ông tẩn ngẩn tần ngần",
    "Cái buồi cửng tếu như cần câu rô"
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(từ lóng) Âm hộ của người, phần bên ngoài của bộ phận sinh dục nữ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lo̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "loŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "loŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lon˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bướm"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cunt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "vulva"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "vagina"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "屄"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "女陰"
    }
  ],
  "word": "lồn"
}

Download raw JSONL data for lồn meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lồn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lồn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.