See lấy in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy tiền trong ví ra trả." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy bút viết thư." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy quần áo rét ra mặc." } ], "glosses": [ "Làm cho mình có được trong tay cái đã sẵn có và để ở đâu đó để đưa ra làm việc gì." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-cezkYnR-" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy thuyền đi chơi hồ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy tài liệu viết bài." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy vé tàu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy chữ kí." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy ý kiến." } ], "glosses": [ "Làm cho mình có được cái vốn có hoặc có thể có ở đâu đó để sử dụng." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-GowcwXEn" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy cắp." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy làm của riêng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy đồn địch." } ], "glosses": [ "Làm cho trở thành của mình cái vốn là của người khác." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-SfQwVAxd" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Vào rừng lấy củi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Nuôi gà lấy trứng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Cho vay lấy lãi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Làm lấy thành tích." } ], "glosses": [ "Làm cho mình có được cái tạo ra bằng một hoạt động nào đó." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-XcUpMCWl" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Chạy lấy đà." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Nghỉ lấy sức." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy giọng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy lại tinh thần." } ], "glosses": [ "Tự tạo ra ở mình." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-vk4kFWlG" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 17 ] ], "text": "Con gà này bà lấy bao nhiêu?" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy rẻ vài trăm đồng." } ], "glosses": [ "Đòi giá tiền bao nhiêu đó để bán." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-GnedEWuJ", "tags": [ "colloquial" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy công làm lãi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy mét làm đơn vị." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy cớ ốm để nghỉ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy tình cảm để cảm hoá." } ], "glosses": [ "Dùng để làm cái gì hoặc việc gì đó." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-rMFx-13V" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy kích thước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy lại giờ theo đài." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy đường ngắm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy làn sóng radio." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy nhiệt độ cho bệnh nhân." } ], "glosses": [ "Làm cho có được cái chính xác, bằng đo, tính, chỉnh lí." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-7-LKwA1t" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy chồng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy vợ người cùng quê." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy vợ cho con.", "translation": "(khẩu ngữ) cưới vợ cho con" } ], "glosses": [ "Kết hôn, thành vợ thành chồng với nhau." ], "id": "vi-lấy-vi-verb-a-I1Y6sZ", "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ləj˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "lə̰j˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ləj˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ləj˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "lə̰j˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lấy" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "Phó từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Bắt bóng lấy." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Giữ chặt lấy." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Nắm lấy thời cơ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Chiếm lấy làm của riêng." } ], "glosses": [ "Từ biểu thị hướng của hành động nhằm mang lại kết quả cho chủ thể." ], "id": "vi-lấy-vi-adv-j2kwVfSo", "raw_tags": [ "Dùng phụ sau động từ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 17, 20 ] ], "text": "Ông ta tự lái xe lấy." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 19 ] ], "text": "Trẻ đã biết gấp lấy chăn màn." } ], "glosses": [ "Từ biểu thị cách thức của hành động do chủ thể tự mình làm, bằng sức lực, khả năng của riêng mình." ], "id": "vi-lấy-vi-adv-FMe-tUxW", "raw_tags": [ "Thường dùng đi đôi với tự" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Cố ăn lấy lưng bát cho lại sức." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 19 ] ], "text": "Ở lại chơi thêm lấy vài ngày." }, { "bold_text_offsets": [ [ 18, 21 ] ], "text": "Túi không còn nổi lấy một đồng." } ], "glosses": [ "Từ dùng để nhấn mạnh mức tối thiểu, không yêu cầu hơn." ], "id": "vi-lấy-vi-adv-rHDLVhsk", "raw_tags": [ "Dùng sau động từ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 15 ] ], "text": "Tự phê bình lấy có, không sâu sắc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 6 ] ], "text": "Ăn lấy có vài ba miếng." } ], "glosses": [ "(Làm việc gì) chỉ cốt tỏ ra là có làm, không kể tác dụng, kết quả." ], "id": "vi-lấy-vi-adv-g33TL51P", "raw_tags": [ "Khẩu ngữ; dùng phụ sau động từ" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ləj˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "lə̰j˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ləj˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ləj˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "lə̰j˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lấy" }
{ "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy tiền trong ví ra trả." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy bút viết thư." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy quần áo rét ra mặc." } ], "glosses": [ "Làm cho mình có được trong tay cái đã sẵn có và để ở đâu đó để đưa ra làm việc gì." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy thuyền đi chơi hồ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy tài liệu viết bài." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy vé tàu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy chữ kí." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy ý kiến." } ], "glosses": [ "Làm cho mình có được cái vốn có hoặc có thể có ở đâu đó để sử dụng." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy cắp." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy làm của riêng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy đồn địch." } ], "glosses": [ "Làm cho trở thành của mình cái vốn là của người khác." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Vào rừng lấy củi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Nuôi gà lấy trứng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Cho vay lấy lãi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Làm lấy thành tích." } ], "glosses": [ "Làm cho mình có được cái tạo ra bằng một hoạt động nào đó." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Chạy lấy đà." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Nghỉ lấy sức." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy giọng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy lại tinh thần." } ], "glosses": [ "Tự tạo ra ở mình." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 17 ] ], "text": "Con gà này bà lấy bao nhiêu?" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy rẻ vài trăm đồng." } ], "glosses": [ "Đòi giá tiền bao nhiêu đó để bán." ], "tags": [ "colloquial" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy công làm lãi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy mét làm đơn vị." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy cớ ốm để nghỉ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy tình cảm để cảm hoá." } ], "glosses": [ "Dùng để làm cái gì hoặc việc gì đó." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy kích thước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy lại giờ theo đài." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy đường ngắm." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy làn sóng radio." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy nhiệt độ cho bệnh nhân." } ], "glosses": [ "Làm cho có được cái chính xác, bằng đo, tính, chỉnh lí." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy chồng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy vợ người cùng quê." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lấy vợ cho con.", "translation": "(khẩu ngữ) cưới vợ cho con" } ], "glosses": [ "Kết hôn, thành vợ thành chồng với nhau." ], "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ləj˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "lə̰j˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ləj˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ləj˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "lə̰j˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lấy" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "Phó từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Bắt bóng lấy." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Giữ chặt lấy." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Nắm lấy thời cơ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Chiếm lấy làm của riêng." } ], "glosses": [ "Từ biểu thị hướng của hành động nhằm mang lại kết quả cho chủ thể." ], "raw_tags": [ "Dùng phụ sau động từ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 17, 20 ] ], "text": "Ông ta tự lái xe lấy." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 19 ] ], "text": "Trẻ đã biết gấp lấy chăn màn." } ], "glosses": [ "Từ biểu thị cách thức của hành động do chủ thể tự mình làm, bằng sức lực, khả năng của riêng mình." ], "raw_tags": [ "Thường dùng đi đôi với tự" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Cố ăn lấy lưng bát cho lại sức." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 19 ] ], "text": "Ở lại chơi thêm lấy vài ngày." }, { "bold_text_offsets": [ [ 18, 21 ] ], "text": "Túi không còn nổi lấy một đồng." } ], "glosses": [ "Từ dùng để nhấn mạnh mức tối thiểu, không yêu cầu hơn." ], "raw_tags": [ "Dùng sau động từ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 15 ] ], "text": "Tự phê bình lấy có, không sâu sắc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 6 ] ], "text": "Ăn lấy có vài ba miếng." } ], "glosses": [ "(Làm việc gì) chỉ cốt tỏ ra là có làm, không kể tác dụng, kết quả." ], "raw_tags": [ "Khẩu ngữ; dùng phụ sau động từ" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ləj˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "lə̰j˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ləj˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ləj˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "lə̰j˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lấy" }
Download raw JSONL data for lấy meaning in Tiếng Việt (6.0kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "lấy" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "lấy", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.