"lại" meaning in Tiếng Việt

See lại in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: la̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], la̰ːj˨˨ [Huế], laːj˨˩˨ [Saigon], laːj˨˨ [Vinh], la̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Lặp lại một lần nữa.
    Sense id: vi-lại-vi-adv-PASRZ3SL
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: la̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], la̰ːj˨˨ [Huế], laːj˨˩˨ [Saigon], laːj˨˨ [Vinh], la̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ dùng để gọi những viên chức cấp dưới ở những nha môn như đô lại, đề lại, thư lại trong thời phong kiến.
    Sense id: vi-lại-vi-noun-xhV7KoZF
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: la̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], la̰ːj˨˨ [Huế], laːj˨˩˨ [Saigon], laːj˨˨ [Vinh], la̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đến một nơi gần.
    Sense id: vi-lại-vi-verb-rtroNBQs
  2. Ngược chiều, theo hướng về chỗ đã xuất phát.
    Sense id: vi-lại-vi-verb-gj9v6yJp
  3. Cũng.
    Sense id: vi-lại-vi-verb-GG1mFWZy
  4. Thêm vào, còn thêm.
    Sense id: vi-lại-vi-verb-vCvt14a9
  5. Thế mà.
    Sense id: vi-lại-vi-verb-rVK5mu4E
  6. Từ dùng để biểu thị một ý phản đối.
    Sense id: vi-lại-vi-verb--7XsMmjN
  7. Một hoặc nhiều lần nữa sau lần đã hỏng việc, lần đã xảy ra (lại đứng sau động từ).
    Sense id: vi-lại-vi-verb-CBhxDakt
  8. Một hoặc nhiều lần nữa sau khi hết, xong lần trước (lại đứng trước động từ).
    Sense id: vi-lại-vi-verb-g-GJXMeo
  9. Theo chiều giảm đi, có thể đến giới hạn, trong quá trình diễn biến.
    Sense id: vi-lại-vi-verb-qFOGqV0Z
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Một đời làm lại, bại hoại ba đời. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để gọi những viên chức cấp dưới ở những nha môn như đô lại, đề lại, thư lại trong thời phong kiến."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-noun-xhV7KoZF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lại"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tôi lại anh bạn ở đầu phố."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đến một nơi gần."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb-rtroNBQs"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Trả lại ví tiền cho người đánh mất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              30
            ]
          ],
          "text": "Nó đánh tôi, tôi phải đánh lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngược chiều, theo hướng về chỗ đã xuất phát."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb-gj9v6yJp"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Thằng này lớn chắc lại thông minh như bố."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cũng."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb-GG1mFWZy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Đã được tiền lại xin cả áo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thêm vào, còn thêm."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb-vCvt14a9"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ]
          ],
          "text": "Thôi đã hỏng thì im đi, lại còn khoe giỏi làm gì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thế mà."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb-rVK5mu4E"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Sao lại đánh nó?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Tôi làm gì mà cậu lại sừng sộ thế?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để biểu thị một ý phản đối."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb--7XsMmjN"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Xây lại nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Bài làm sai, phải làm lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một hoặc nhiều lần nữa sau lần đã hỏng việc, lần đã xảy ra (lại đứng sau động từ)."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb-CBhxDakt"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Lại xây nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Phấn khởi, cô bé lại làm một loạt bài toán khác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một hoặc nhiều lần nữa sau khi hết, xong lần trước (lại đứng trước động từ)."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb-g-GJXMeo"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thu gọn lại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ]
          ],
          "text": "Đến ngã tư xe chạy chậm lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Theo chiều giảm đi, có thể đến giới hạn, trong quá trình diễn biến."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-verb-qFOGqV0Z"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lại"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lặp lại một lần nữa."
      ],
      "id": "vi-lại-vi-adv-PASRZ3SL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lại"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Một đời làm lại, bại hoại ba đời. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để gọi những viên chức cấp dưới ở những nha môn như đô lại, đề lại, thư lại trong thời phong kiến."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lại"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tôi lại anh bạn ở đầu phố."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đến một nơi gần."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Trả lại ví tiền cho người đánh mất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              30
            ]
          ],
          "text": "Nó đánh tôi, tôi phải đánh lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngược chiều, theo hướng về chỗ đã xuất phát."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Thằng này lớn chắc lại thông minh như bố."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cũng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Đã được tiền lại xin cả áo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thêm vào, còn thêm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ]
          ],
          "text": "Thôi đã hỏng thì im đi, lại còn khoe giỏi làm gì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thế mà."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Sao lại đánh nó?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Tôi làm gì mà cậu lại sừng sộ thế?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để biểu thị một ý phản đối."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Xây lại nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Bài làm sai, phải làm lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một hoặc nhiều lần nữa sau lần đã hỏng việc, lần đã xảy ra (lại đứng sau động từ)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Lại xây nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Phấn khởi, cô bé lại làm một loạt bài toán khác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một hoặc nhiều lần nữa sau khi hết, xong lần trước (lại đứng trước động từ)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thu gọn lại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              27
            ]
          ],
          "text": "Đến ngã tư xe chạy chậm lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Theo chiều giảm đi, có thể đến giới hạn, trong quá trình diễn biến."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lại"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lặp lại một lần nữa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lại"
}

Download raw JSONL data for lại meaning in Tiếng Việt (4.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "lại"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lại",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lại"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lại",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.