See lạc in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lạc rang." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Dầu lạc." } ], "glosses": [ "Cây thuộc họ đậu, thân bò hay thân đứng, lá kép có bốn lá chét, quả mọc cắm xuống đất, hạt dùng để ăn hay ép dầu." ], "id": "vi-lạc-vi-noun-zM5myawF" }, { "glosses": [ ". Nhạc ngựa." ], "id": "vi-lạc-vi-noun-JJ~EHFFe", "raw_tags": [ "Ph.; id." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "la̰ːʔk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "la̰ːk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "laːk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "laːk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "la̰ːk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lạc" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 6 ] ], "text": "Đi lạc trong rừng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lạc đường." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Đánh lạc hướng." } ], "glosses": [ "Không theo được đúng đường, đúng hướng phải đi." ], "id": "vi-lạc-vi-verb-EBU4e~Yo" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Con lạc mẹ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Chim lạc đàn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 10 ] ], "text": "Bộ đội lạc đơn vị." } ], "glosses": [ "Ở trạng thái lìa ra khỏi mà không tìm được đường về lại." ], "id": "vi-lạc-vi-verb-3cZRlnq5" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lạc đâu mất hai cuốn sách." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Bà mẹ lạc con." } ], "glosses": [ "Bị mất đi (có thể chỉ là tạm thời), vì ở đâu đó mà tìm không thấy." ], "id": "vi-lạc-vi-verb-TsmrqeS3" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 19, 22 ] ], "text": "Cảm động quá giọng lạc hẳn đi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Mắt lạc đi vì căm giận." } ], "glosses": [ "Trở thành khác hẳn đi, không bình thường, do bị kích động hoặc quá xúc động." ], "id": "vi-lạc-vi-verb-HGrdh4mS", "raw_tags": [ "Cử chỉ thể hiện" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "la̰ːʔk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "la̰ːk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "laːk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "laːk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "la̰ːk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lạc" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lạc rang." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Dầu lạc." } ], "glosses": [ "Cây thuộc họ đậu, thân bò hay thân đứng, lá kép có bốn lá chét, quả mọc cắm xuống đất, hạt dùng để ăn hay ép dầu." ] }, { "glosses": [ ". Nhạc ngựa." ], "raw_tags": [ "Ph.; id." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "la̰ːʔk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "la̰ːk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "laːk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "laːk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "la̰ːk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lạc" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 6 ] ], "text": "Đi lạc trong rừng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lạc đường." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Đánh lạc hướng." } ], "glosses": [ "Không theo được đúng đường, đúng hướng phải đi." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Con lạc mẹ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Chim lạc đàn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 10 ] ], "text": "Bộ đội lạc đơn vị." } ], "glosses": [ "Ở trạng thái lìa ra khỏi mà không tìm được đường về lại." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Lạc đâu mất hai cuốn sách." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Bà mẹ lạc con." } ], "glosses": [ "Bị mất đi (có thể chỉ là tạm thời), vì ở đâu đó mà tìm không thấy." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 19, 22 ] ], "text": "Cảm động quá giọng lạc hẳn đi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Mắt lạc đi vì căm giận." } ], "glosses": [ "Trở thành khác hẳn đi, không bình thường, do bị kích động hoặc quá xúc động." ], "raw_tags": [ "Cử chỉ thể hiện" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "la̰ːʔk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "la̰ːk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "laːk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "laːk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "la̰ːk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lạc" }
Download raw JSONL data for lạc meaning in Tiếng Việt (2.7kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "lạc" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "lạc", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "lạc" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "lạc", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.