"lạc quan" meaning in Tiếng Việt

See lạc quan in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: la̰ːʔk˨˩ kwaːn˧˧ [Hà-Nội], la̰ːk˨˨ kwaːŋ˧˥ [Huế], laːk˨˩˨ waːŋ˧˧ [Saigon], laːk˨˨ kwaːn˧˥ [Vinh], la̰ːk˨˨ kwaːn˧˥ [Thanh-Chương], la̰ːk˨˨ kwaːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có cách nhìn, thái độ tin tưởng ở tương lai tốt đẹp.
    Sense id: vi-lạc_quan-vi-adj-ieY8Cvs~ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Có nhiều triển vọng tốt đẹp, đáng tin tưởng. Tags: colloquial
    Sense id: vi-lạc_quan-vi-adj-1Y0R-r~D Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ thông tục tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              13
            ]
          ],
          "text": "Sống lạc quan yêu đời."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tư tưởng lạc quan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có cách nhìn, thái độ tin tưởng ở tương lai tốt đẹp."
      ],
      "id": "vi-lạc_quan-vi-adj-ieY8Cvs~"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tình hình rất lạc quan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nhiều triển vọng tốt đẹp, đáng tin tưởng."
      ],
      "id": "vi-lạc_quan-vi-adj-1Y0R-r~D",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔk˨˩ kwaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːk˨˨ kwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːk˨˩˨ waːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːk˨˨ kwaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːk˨˨ kwaːn˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːk˨˨ kwaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạc quan"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              13
            ]
          ],
          "text": "Sống lạc quan yêu đời."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tư tưởng lạc quan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có cách nhìn, thái độ tin tưởng ở tương lai tốt đẹp."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tình hình rất lạc quan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nhiều triển vọng tốt đẹp, đáng tin tưởng."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔk˨˩ kwaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːk˨˨ kwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːk˨˩˨ waːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːk˨˨ kwaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːk˨˨ kwaːn˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːk˨˨ kwaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạc quan"
}

Download raw JSONL data for lạc quan meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.