"lưng" meaning in Tiếng Việt

See lưng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lɨŋ˧˧ [Hà-Nội], lɨŋ˧˥ [Huế], lɨŋ˧˧ [Saigon], lɨŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], lɨŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Phần sau của thân người, từ vai đến thắt lưng.
    Sense id: vi-lưng-vi-noun-NCEP7eRc
  2. Phần áo che phần thân nói trên.
    Sense id: vi-lưng-vi-noun-SapHdarz
  3. Phần của ghế để tựa lưng.
    Sense id: vi-lưng-vi-noun-hT5lcy9Y
  4. Phần đằng sau của một số vật.
    Sense id: vi-lưng-vi-noun-yBLGG0F7
  5. Phu lấy làm cơ sở trong một cuộc chơi tổ tôm, tài bàn.
    Sense id: vi-lưng-vi-noun-09gIJ76j
  6. Nửa chừng.
    Sense id: vi-lưng-vi-noun-Ogqhs9oK
  7. Lượng chứa đến nửa chừng một vật.
    Sense id: vi-lưng-vi-noun-9qcuW7R5
  8. Vốn liếng về tiền hoặc công sức.
    Sense id: vi-lưng-vi-noun-WHjOmHnE
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Phần sau của thân người, từ vai đến thắt lưng."
      ],
      "id": "vi-lưng-vi-noun-NCEP7eRc"
    },
    {
      "glosses": [
        "Phần áo che phần thân nói trên."
      ],
      "id": "vi-lưng-vi-noun-SapHdarz"
    },
    {
      "glosses": [
        "Phần của ghế để tựa lưng."
      ],
      "id": "vi-lưng-vi-noun-hT5lcy9Y"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lưng tủ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần đằng sau của một số vật."
      ],
      "id": "vi-lưng-vi-noun-yBLGG0F7"
    },
    {
      "glosses": [
        "Phu lấy làm cơ sở trong một cuộc chơi tổ tôm, tài bàn."
      ],
      "id": "vi-lưng-vi-noun-09gIJ76j"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chim bay lưng trời."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Gió cuốn lưng đồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nửa chừng."
      ],
      "id": "vi-lưng-vi-noun-Ogqhs9oK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lưng bát cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lưng chai nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng chứa đến nửa chừng một vật."
      ],
      "id": "vi-lưng-vi-noun-9qcuW7R5"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chung lưng mở một ngôi hàng (Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chung lưng đấu cật. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vốn liếng về tiền hoặc công sức."
      ],
      "id": "vi-lưng-vi-noun-WHjOmHnE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lưng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Phần sau của thân người, từ vai đến thắt lưng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Phần áo che phần thân nói trên."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Phần của ghế để tựa lưng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lưng tủ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần đằng sau của một số vật."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Phu lấy làm cơ sở trong một cuộc chơi tổ tôm, tài bàn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chim bay lưng trời."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Gió cuốn lưng đồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nửa chừng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lưng bát cơm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lưng chai nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng chứa đến nửa chừng một vật."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chung lưng mở một ngôi hàng (Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chung lưng đấu cật. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vốn liếng về tiền hoặc công sức."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lưng"
}

Download raw JSONL data for lưng meaning in Tiếng Việt (1.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lưng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lưng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.