"lượng tử" meaning in Tiếng Việt

See lượng tử in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lɨə̰ʔŋ˨˩ tɨ̰˧˩˧ [Hà-Nội], lɨə̰ŋ˨˨ tɨ˧˩˨ [Huế], lɨəŋ˨˩˨ tɨ˨˩˦ [Saigon], lɨəŋ˨˨ tɨ˧˩ [Vinh], lɨə̰ŋ˨˨ tɨ˧˩ [Thanh-Chương], lɨə̰ŋ˨˨ tɨ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 量子 (量 là lượng, “số lượng” và 子 là tử, “phần tử nhỏ bé”).
  1. Phần tử nhỏ nhất của mỗi thứ năng lượng và truyền nguyên từng đơn vị như vậy khi có sự trao đổi năng lượng.
    Sense id: vi-lượng_tử-vi-noun-TGDavDHA Topics: physics
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: quantum (Tiếng Anh), 量 (Tiếng Trung Quốc), 子 (Tiếng Trung Quốc), cuanto [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), quantum [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Vật lý học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 量子 (量 là lượng, “số lượng” và 子 là tử, “phần tử nhỏ bé”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              20
            ]
          ],
          "text": "Quang tử là lượng tử ánh sáng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần tử nhỏ nhất của mỗi thứ năng lượng và truyền nguyên từng đơn vị như vậy khi có sự trao đổi năng lượng."
      ],
      "id": "vi-lượng_tử-vi-noun-TGDavDHA",
      "topics": [
        "physics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨə̰ʔŋ˨˩ tɨ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ tɨ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˩˨ tɨ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˨ tɨ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ tɨ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ tɨ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "quantum"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "cuanto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "quantum"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "量"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "子"
    }
  ],
  "word": "lượng tử"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Vật lý học"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 量子 (量 là lượng, “số lượng” và 子 là tử, “phần tử nhỏ bé”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              20
            ]
          ],
          "text": "Quang tử là lượng tử ánh sáng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần tử nhỏ nhất của mỗi thứ năng lượng và truyền nguyên từng đơn vị như vậy khi có sự trao đổi năng lượng."
      ],
      "topics": [
        "physics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨə̰ʔŋ˨˩ tɨ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ tɨ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˩˨ tɨ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˨ tɨ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ tɨ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ tɨ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "quantum"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "cuanto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "quantum"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "量"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "子"
    }
  ],
  "word": "lượng tử"
}

Download raw JSONL data for lượng tử meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.