"lượng tử hoá" meaning in Tiếng Việt

See lượng tử hoá in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. Sự lượng tử hoá.
    Sense id: vi-lượng_tử_hoá-vi-noun-Kp5o65NQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (lượng tự hóa): quantize (Tiếng Anh), quantization (Tiếng Anh)

Verb

  1. (vật lý học) Chuyển đổi một quan niệm cổ điển của hiện tượng vật lý sang một quan niệm cơ học lượng tử.
    Sense id: vi-lượng_tử_hoá-vi-verb-LbdbgIaC Categories (other): Vật lý học
  2. (xử lý tín hiệu) Tính xấp xỉ các giá trị hoặc tín hiệu trong miền liên tục thành các giá trị tương ứng trong tập rời rạc hoặc số nguyên.
    Sense id: vi-lượng_tử_hoá-vi-verb-KTj5sCkp Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt, Xử lý tín hiệu
The following are not (yet) sense-disambiguated

Alternative forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 量子化."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Vật lý học",
          "orig": "vi:Vật lý học",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(vật lý học) Chuyển đổi một quan niệm cổ điển của hiện tượng vật lý sang một quan niệm cơ học lượng tử."
      ],
      "id": "vi-lượng_tử_hoá-vi-verb-LbdbgIaC"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Xử lý tín hiệu",
          "orig": "vi:Xử lý tín hiệu",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              55,
              67
            ]
          ],
          "ref": "14/11/2022, Hoàng Long, “COMEUP 2022: Các startup nào được truyền thông trao giải xuất sắc?”, trong Báo VietnamPlus:",
          "text": "Hiện mô hình AI đã có thể được nén qua các phương thức lượng tử hoá […]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(xử lý tín hiệu) Tính xấp xỉ các giá trị hoặc tín hiệu trong miền liên tục thành các giá trị tương ứng trong tập rời rạc hoặc số nguyên."
      ],
      "id": "vi-lượng_tử_hoá-vi-verb-KTj5sCkp"
    }
  ],
  "word": "lượng tử hoá"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 量子化."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự lượng tử hoá."
      ],
      "id": "vi-lượng_tử_hoá-vi-noun-Kp5o65NQ"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "lượng tự hóa",
      "word": "quantize"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "lượng tự hóa",
      "word": "quantization"
    }
  ],
  "word": "lượng tử hoá"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 量子化."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "vi:Vật lý học"
      ],
      "glosses": [
        "(vật lý học) Chuyển đổi một quan niệm cổ điển của hiện tượng vật lý sang một quan niệm cơ học lượng tử."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
        "vi:Xử lý tín hiệu"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              55,
              67
            ]
          ],
          "ref": "14/11/2022, Hoàng Long, “COMEUP 2022: Các startup nào được truyền thông trao giải xuất sắc?”, trong Báo VietnamPlus:",
          "text": "Hiện mô hình AI đã có thể được nén qua các phương thức lượng tử hoá […]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(xử lý tín hiệu) Tính xấp xỉ các giá trị hoặc tín hiệu trong miền liên tục thành các giá trị tương ứng trong tập rời rạc hoặc số nguyên."
      ]
    }
  ],
  "word": "lượng tử hoá"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 量子化."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự lượng tử hoá."
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "lượng tự hóa",
      "word": "quantize"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "lượng tự hóa",
      "word": "quantization"
    }
  ],
  "word": "lượng tử hoá"
}

Download raw JSONL data for lượng tử hoá meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-23 from the viwiktionary dump dated 2025-12-20 using wiktextract (6fdc867 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.