"lưỡng lự" meaning in Tiếng Việt

See lưỡng lự in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: lɨəʔəŋ˧˥ lɨ̰ʔ˨˩ [Hà-Nội], lɨəŋ˧˩˨ lɨ̰˨˨ [Huế], lɨəŋ˨˩˦ lɨ˨˩˨ [Saigon], lɨə̰ŋ˩˧ lɨ˨˨ [Vinh], lɨəŋ˧˩ lɨ̰˨˨ [Thanh-Chương], lɨə̰ŋ˨˨ lɨ̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 兩慮.
  1. Suy tính, cân nhắc giữa nên hay không nên, chưa quyết định được dứt khoát.
    Sense id: vi-lưỡng_lự-vi-verb-sJIVwSGt Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 兩慮.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              13
            ]
          ],
          "text": "Đang lưỡng lự không biết nên đi hay ở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              34
            ]
          ],
          "text": "Tán thành ngay không chút lưỡng lự."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Suy tính, cân nhắc giữa nên hay không nên, chưa quyết định được dứt khoát."
      ],
      "id": "vi-lưỡng_lự-vi-verb-sJIVwSGt"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨəʔəŋ˧˥ lɨ̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩˨ lɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˩˦ lɨ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˩˧ lɨ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩ lɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ lɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lưỡng lự"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 兩慮.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              13
            ]
          ],
          "text": "Đang lưỡng lự không biết nên đi hay ở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              34
            ]
          ],
          "text": "Tán thành ngay không chút lưỡng lự."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Suy tính, cân nhắc giữa nên hay không nên, chưa quyết định được dứt khoát."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨəʔəŋ˧˥ lɨ̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩˨ lɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˩˦ lɨ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˩˧ lɨ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩ lɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ lɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lưỡng lự"
}

Download raw JSONL data for lưỡng lự meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.