"lưỡng cực" meaning in Tiếng Việt

See lưỡng cực in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: lɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], lɨəŋ˧˩˨ kɨ̰k˨˨ [Huế], lɨəŋ˨˩˦ kɨk˨˩˨ [Saigon], lɨə̰ŋ˩˧ kɨk˨˨ [Vinh], lɨəŋ˧˩ kɨ̰k˨˨ [Thanh-Chương], lɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰k˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Có hai cực điện hoặc hai cực từ dấu khác nhau, đặt cách nhau một khoảng nhỏ.
    Sense id: vi-lưỡng_cực-vi-adj-lXOqInCa Topics: physics
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms (Đèn có hai cực dùng để biến dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.): đèn lưỡng cực [idiomatic] Translations: bipolar (Tiếng Anh), bipolar (Tiếng Tây Ban Nha)

Noun

IPA: lɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], lɨəŋ˧˩˨ kɨ̰k˨˨ [Huế], lɨəŋ˨˩˦ kɨk˨˩˨ [Saigon], lɨə̰ŋ˩˧ kɨk˨˨ [Vinh], lɨəŋ˧˩ kɨ̰k˨˨ [Thanh-Chương], lɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰k˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Vật thể có hai cực điện hoặc hai cực từ dấu khác nhau, đặt cách nhau một khoảng nhỏ.
    Sense id: vi-lưỡng_cực-vi-noun-We9VbTQX Topics: physics
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: dipole (Tiếng Anh), dipolo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Vật lý học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Đèn có hai cực dùng để biến dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "đèn lưỡng cực"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có hai cực điện hoặc hai cực từ dấu khác nhau, đặt cách nhau một khoảng nhỏ."
      ],
      "id": "vi-lưỡng_cực-vi-adj-lXOqInCa",
      "topics": [
        "physics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩˨ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˩˦ kɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˩˧ kɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bipolar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "raw_tags": [
        "giống đực và cái"
      ],
      "word": "bipolar"
    }
  ],
  "word": "lưỡng cực"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Vật lý học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              40
            ]
          ],
          "text": "Các nam châm có thể coi là các lưỡng cực từ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật thể có hai cực điện hoặc hai cực từ dấu khác nhau, đặt cách nhau một khoảng nhỏ."
      ],
      "id": "vi-lưỡng_cực-vi-noun-We9VbTQX",
      "topics": [
        "physics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩˨ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˩˦ kɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˩˧ kɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "dipole"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "dipolo"
    }
  ],
  "word": "lưỡng cực"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Vật lý học"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Đèn có hai cực dùng để biến dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "đèn lưỡng cực"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có hai cực điện hoặc hai cực từ dấu khác nhau, đặt cách nhau một khoảng nhỏ."
      ],
      "topics": [
        "physics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩˨ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˩˦ kɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˩˧ kɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bipolar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "raw_tags": [
        "giống đực và cái"
      ],
      "word": "bipolar"
    }
  ],
  "word": "lưỡng cực"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Vật lý học"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              40
            ]
          ],
          "text": "Các nam châm có thể coi là các lưỡng cực từ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật thể có hai cực điện hoặc hai cực từ dấu khác nhau, đặt cách nhau một khoảng nhỏ."
      ],
      "topics": [
        "physics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩˨ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˨˩˦ kɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˩˧ kɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəŋ˧˩ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "dipole"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "dipolo"
    }
  ],
  "word": "lưỡng cực"
}

Download raw JSONL data for lưỡng cực meaning in Tiếng Việt (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.