"lưới B40" meaning in Tiếng Việt

See lưới B40 in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lɨəj˧˥ ɓe˧˧ ɓon˧˥ mɨəj˧˧ [Hà-Nội], lɨə̰j˩˧ ɓe˧˥ ɓo̰ŋ˩˧ mɨəj˧˥ [Huế], lɨəj˧˥ ɓe˧˧ ɓoŋ˧˥ mɨəj˧˧ [Saigon], lɨəj˩˩ ɓe˧˥ ɓon˩˩ mɨəj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], lɨə̰j˩˧ ɓe˧˥˧ ɓo̰n˩˧ mɨəj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa lưới + B40, do Quân lực Việt Nam Cộng hòa sử dụng nó để chống lại B40.
  1. Một loại lưới được đan đơn giản bằng những sợi thép thành nhiều mắt hình vuông. Tags: colloquial
    Sense id: vi-lưới_B40-vi-noun-3VkDFvF3 Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt, Từ thông tục tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ cái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa lưới + B40, do Quân lực Việt Nam Cộng hòa sử dụng nó để chống lại B40.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              43
            ]
          ],
          "ref": "12/11/2002, Nguyễn Thị Thùy Dương, “Lá Thư Đầu Tiên Viết Từ Nước Mỹ”, trong Viết Về Nước Mỹ, Westminster, California: Việt Báo, truy cập 2022-10-03:",
          "text": "Khu tập trung có hàng rào cao bằng lưới B40 bao quanh và cổng khóa suốt ngày không cho ai ra vào, trừ nhân viên của trại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              53,
              61
            ]
          ],
          "ref": "14/09/2022, Quang Đạt, “Xóa loạt nhà tạm và công trình chiếm đất đường bộ qua Bình Định”, trong Giao Thông, Hà Nội, truy cập 2022-10-03:",
          "text": "Cụ thể, tổ công tác đã tháo dỡ 1 nhà tạm, 1 hàng rào lưới B40, 15 biển quảng cáo cố định các loại, 30 biển di động các loại, cưa cắt 10 cây to che khuất tầm nhìn trên dọc chiều dài hơn 10 km."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một loại lưới được đan đơn giản bằng những sợi thép thành nhiều mắt hình vuông."
      ],
      "id": "vi-lưới_B40-vi-noun-3VkDFvF3",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨəj˧˥ ɓe˧˧ ɓon˧˥ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰j˩˧ ɓe˧˥ ɓo̰ŋ˩˧ mɨəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəj˧˥ ɓe˧˧ ɓoŋ˧˥ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəj˩˩ ɓe˧˥ ɓon˩˩ mɨəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰j˩˧ ɓe˧˥˧ ɓo̰n˩˧ mɨəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lưới B40"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ cái",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa lưới + B40, do Quân lực Việt Nam Cộng hòa sử dụng nó để chống lại B40.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              43
            ]
          ],
          "ref": "12/11/2002, Nguyễn Thị Thùy Dương, “Lá Thư Đầu Tiên Viết Từ Nước Mỹ”, trong Viết Về Nước Mỹ, Westminster, California: Việt Báo, truy cập 2022-10-03:",
          "text": "Khu tập trung có hàng rào cao bằng lưới B40 bao quanh và cổng khóa suốt ngày không cho ai ra vào, trừ nhân viên của trại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              53,
              61
            ]
          ],
          "ref": "14/09/2022, Quang Đạt, “Xóa loạt nhà tạm và công trình chiếm đất đường bộ qua Bình Định”, trong Giao Thông, Hà Nội, truy cập 2022-10-03:",
          "text": "Cụ thể, tổ công tác đã tháo dỡ 1 nhà tạm, 1 hàng rào lưới B40, 15 biển quảng cáo cố định các loại, 30 biển di động các loại, cưa cắt 10 cây to che khuất tầm nhìn trên dọc chiều dài hơn 10 km."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một loại lưới được đan đơn giản bằng những sợi thép thành nhiều mắt hình vuông."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨəj˧˥ ɓe˧˧ ɓon˧˥ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰j˩˧ ɓe˧˥ ɓo̰ŋ˩˧ mɨəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəj˧˥ ɓe˧˧ ɓoŋ˧˥ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨəj˩˩ ɓe˧˥ ɓon˩˩ mɨəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰j˩˧ ɓe˧˥˧ ɓo̰n˩˧ mɨəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lưới B40"
}

Download raw JSONL data for lưới B40 meaning in Tiếng Việt (2.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.