See lăn lóc in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ láy vần \"oc\" của lăn.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
7
]
],
"text": "Lăn lóc trong đám bạc."
}
],
"glosses": [
"Làm việc gì một cách say mê."
],
"id": "vi-lăn_lóc-vi-verb-QA3XHpme"
},
{
"glosses": [
"Như lăn"
],
"id": "vi-lăn_lóc-vi-verb-cDyk18Lw"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "lan˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˥ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥ lawk˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥˧ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "lăn lóc"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ láy vần \"oc\" của lăn.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adv",
"pos_title": "Phó từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Ham mê, say mê."
],
"id": "vi-lăn_lóc-vi-adv-C-FGlvfy"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
16
]
],
"text": "Trẻ sống lăn lóc."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
10
]
],
"text": "Ốm lăn lóc mấy tháng trời"
}
],
"glosses": [
"Khổ sở, không người chăm nom."
],
"id": "vi-lăn_lóc-vi-adv-vhSYPWd2"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "lan˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˥ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥ lawk˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥˧ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "lăn lóc"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ láy vần \"oc\" của lăn.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Như phó từ"
],
"id": "vi-lăn_lóc-vi-adj-QgBFkrBp"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "lan˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˥ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥ lawk˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥˧ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "lăn lóc"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Từ láy vần \"oc\" của lăn.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
7
]
],
"text": "Lăn lóc trong đám bạc."
}
],
"glosses": [
"Làm việc gì một cách say mê."
]
},
{
"glosses": [
"Như lăn"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "lan˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˥ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥ lawk˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥˧ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "lăn lóc"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Phó từ tiếng Việt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Từ láy vần \"oc\" của lăn.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adv",
"pos_title": "Phó từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Ham mê, say mê."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
16
]
],
"text": "Trẻ sống lăn lóc."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
10
]
],
"text": "Ốm lăn lóc mấy tháng trời"
}
],
"glosses": [
"Khổ sở, không người chăm nom."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "lan˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˥ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥ lawk˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥˧ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "lăn lóc"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt"
],
"etymology_text": "Từ láy vần \"oc\" của lăn.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết"
],
"glosses": [
"Như phó từ"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "lan˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˥ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "laŋ˧˧ lawk˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥ lawk˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "lan˧˥˧ la̰wk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "lăn lóc"
}
Download raw JSONL data for lăn lóc meaning in Tiếng Việt (2.8kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.