"lòng" meaning in Tiếng Việt

See lòng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: la̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], lawŋ˧˧ [Huế], lawŋ˨˩ [Saigon], lawŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Những bộ phận trong bụng của con vật giết thịt, dùng làm thức ăn (nói tổng quát).
    Sense id: vi-lòng-vi-noun-x9~ZDGwS
  2. . Bụng con người.
    Sense id: vi-lòng-vi-noun-TpN8Wt3R
  3. Bụng của con người, coi là biểu tượng của mặt tâm lí, tình cảm, ý chí, tinh thần.
    Sense id: vi-lòng-vi-noun-ep9A~UQU
  4. Phần ở giữa hay ở trong một số vật, có khả năng chứa đựng hay che chở.
    Sense id: vi-lòng-vi-noun-WMEpUaMa
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lòng lợn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cỗ lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xào lòng gà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những bộ phận trong bụng của con vật giết thịt, dùng làm thức ăn (nói tổng quát)."
      ],
      "id": "vi-lòng-vi-noun-x9~ZDGwS"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ấm cật no lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Trẻ mới lọt lòng (vừa mới sinh)."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Bụng con người."
      ],
      "id": "vi-lòng-vi-noun-TpN8Wt3R",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đau lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bận lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cùng một lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ăn ở hai lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bền lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lòng tham."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bụng của con người, coi là biểu tượng của mặt tâm lí, tình cảm, ý chí, tinh thần."
      ],
      "id": "vi-lòng-vi-noun-ep9A~UQU"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lòng suối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Đào sâu vào lòng đất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Ôm con vào lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Biết rõ như lòng bàn tay của mình (biết rất rõ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thay lòng xe máy (piston cylinder)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần ở giữa hay ở trong một số vật, có khả năng chứa đựng hay che chở."
      ],
      "id": "vi-lòng-vi-noun-WMEpUaMa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lòng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lòng lợn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cỗ lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xào lòng gà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những bộ phận trong bụng của con vật giết thịt, dùng làm thức ăn (nói tổng quát)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ấm cật no lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Trẻ mới lọt lòng (vừa mới sinh)."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Bụng con người."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đau lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bận lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cùng một lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ăn ở hai lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bền lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lòng tham."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bụng của con người, coi là biểu tượng của mặt tâm lí, tình cảm, ý chí, tinh thần."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lòng suối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Đào sâu vào lòng đất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Ôm con vào lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Biết rõ như lòng bàn tay của mình (biết rất rõ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thay lòng xe máy (piston cylinder)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần ở giữa hay ở trong một số vật, có khả năng chứa đựng hay che chở."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lòng"
}

Download raw JSONL data for lòng meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lòng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lòng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.