"lâu đài" meaning in Tiếng Việt

See lâu đài in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ləw˧˧ ɗa̤ːj˨˩ [Hà-Nội], ləw˧˥ ɗaːj˧˧ [Huế], ləw˧˧ ɗaːj˨˩ [Saigon], ləw˧˥ ɗaːj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], ləw˧˥˧ ɗaːj˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 樓臺.
  1. Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng.
    Sense id: vi-lâu_đài-vi-noun-c~eaKouN
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng): castle (Tiếng Anh), 城 (shiro) (Tiếng Nhật), 城郭 (jōkaku) (Tiếng Nhật), château [masculine] (Tiếng Pháp), 城堡 (chéngbǎo) (Tiếng Quan Thoại), 城堡 (sing⁴ bou²) (Tiếng Quảng Đông), 성 (seong) (Tiếng Triều Tiên), 성곽 (seonggwak) (Tiếng Triều Tiên)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 樓臺.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng."
      ],
      "id": "vi-lâu_đài-vi-noun-c~eaKouN"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ləw˧˧ ɗa̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləw˧˥ ɗaːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləw˧˧ ɗaːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləw˧˥ ɗaːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləw˧˥˧ ɗaːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "castle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "しろ",
      "roman": "shiro",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "城"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "じょうかく",
      "roman": "jōkaku",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "城郭"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "château"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "seong",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "성"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "seonggwak",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "성곽"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "chéngbǎo",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "城堡"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "sing⁴ bou²",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "城堡"
    }
  ],
  "word": "lâu đài"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thừa",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 樓臺.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ləw˧˧ ɗa̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləw˧˥ ɗaːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləw˧˧ ɗaːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləw˧˥ ɗaːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləw˧˥˧ ɗaːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "castle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "しろ",
      "roman": "shiro",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "城"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "じょうかく",
      "roman": "jōkaku",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "城郭"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "château"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "seong",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "성"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "seonggwak",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "성곽"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "chéngbǎo",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "城堡"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "sing⁴ bou²",
      "sense": "Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng",
      "word": "城堡"
    }
  ],
  "word": "lâu đài"
}

Download raw JSONL data for lâu đài meaning in Tiếng Việt (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.