"lá" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: laː˧˥ [Hà-Nội], la̰ː˩˧ [Huế], laː˧˥ [Saigon], laː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], la̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận của cây, thường mọc ở cành hay thân và thường có hình dẹt, màu lục, có vai trò chủ yếu trong việc tạo ra chất hữu cơ nuôi cây.
    Sense id: vi-lá-vi-noun-g40wfoTl
  2. Từ dùng để chỉ từng đơn vị vật có hình tấm mảnh nhẹ hoặc giống như hình cái lá.
    Sense id: vi-lá-vi-noun-OTErst00
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lá chuối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ],
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Nón lá (làm bằng lá)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vạch lá tìm sâu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của cây, thường mọc ở cành hay thân và thường có hình dẹt, màu lục, có vai trò chủ yếu trong việc tạo ra chất hữu cơ nuôi cây."
      ],
      "id": "vi-lá-vi-noun-g40wfoTl"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lá cờ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lá thư."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vàng lá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Buồng gan lá phổi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng đơn vị vật có hình tấm mảnh nhẹ hoặc giống như hình cái lá."
      ],
      "id": "vi-lá-vi-noun-OTErst00"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "laː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lá"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lá chuối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ],
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Nón lá (làm bằng lá)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vạch lá tìm sâu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của cây, thường mọc ở cành hay thân và thường có hình dẹt, màu lục, có vai trò chủ yếu trong việc tạo ra chất hữu cơ nuôi cây."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lá cờ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lá thư."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vàng lá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Buồng gan lá phổi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng đơn vị vật có hình tấm mảnh nhẹ hoặc giống như hình cái lá."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "laː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lá"
}

Download raw JSONL data for lá meaning in Tiếng Việt (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lá"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lá",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.