"làm việc" meaning in Tiếng Việt

See làm việc in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: la̤ːm˨˩ viə̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], laːm˧˧ jiə̰k˨˨ [Huế], laːm˨˩ jiək˨˩˨ [Saigon], laːm˧˧ viək˨˨ [Vinh], laːm˧˧ viə̰k˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Vận dụng công sức một cách liên tục để đi tới một kết quả có ích.
    Sense id: vi-làm_việc-vi-verb-Uv6zwAy9
  2. Hoạt động trong nghề nghiệp của mình.
    Sense id: vi-làm_việc-vi-verb-3Ah~Uv0Y
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "Công nhân làm việc khẩn trương để xây cầu xong trước thời hạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vận dụng công sức một cách liên tục để đi tới một kết quả có ích."
      ],
      "id": "vi-làm_việc-vi-verb-Uv6zwAy9"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              28
            ]
          ],
          "text": "Công nhân viên chức làm việc mỗi ngày tám giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động trong nghề nghiệp của mình."
      ],
      "id": "vi-làm_việc-vi-verb-3Ah~Uv0Y"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ːm˨˩ viə̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːm˧˧ jiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːm˨˩ jiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːm˧˧ viək˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːm˧˧ viə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "làm việc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "Công nhân làm việc khẩn trương để xây cầu xong trước thời hạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vận dụng công sức một cách liên tục để đi tới một kết quả có ích."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              28
            ]
          ],
          "text": "Công nhân viên chức làm việc mỗi ngày tám giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động trong nghề nghiệp của mình."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ːm˨˩ viə̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːm˧˧ jiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːm˨˩ jiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːm˧˧ viək˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːm˧˧ viə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "làm việc"
}

Download raw JSONL data for làm việc meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.